N200 vs EPYC 9655P

VS

Tổng điểm hiệu suất

N200
2023
4 lõi / 4 luồng, 6 Watt
3.11
EPYC 9655P
2024
96 lõi / 192 luồng, 400 Watt
100.00
+3115%

EPYC 9655P vượt qua N200 với mức trọn vẹn là 3115% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của N200 và EPYC 9655P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất16561
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1006
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.67
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Hiệu quả năng lượng49.4023.82
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuTurin (2024)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)10 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$10,811

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của N200 và EPYC 9655P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của N200 và EPYC 9655P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân496
Luồng4192
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.6 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz4.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB Intel® Smart Cache384 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu12x 70.6 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu99,780 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của N200 và EPYC 9655P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1264SP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt400 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được N200 và EPYC 9655P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
GPIO+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong N200 và EPYC 9655P, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được N200 và EPYC 9655P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi N200 và EPYC 9655P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200, DDR5-4800, LPDDR5-4800DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ1không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong N200 và EPYC 9655P.

Nhân đồ họaIntel UHD GraphicsN/A
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa750 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi32không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong N200 và EPYC 9655P.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong N200 và EPYC 9655P, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2160@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096 x 2160@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong N200 và EPYC 9655P, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được N200 và EPYC 9655P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Express9128
Phiên bản USB2.0/3.2không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của N200 và EPYC 9655P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

N200 3.11
EPYC 9655P 100.00
+3115%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

N200 4989
EPYC 9655P 160211
+3111%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.11 100.00
Mức độ mới 1 Tháng 1 2023 10 Tháng 10 2024
Số lượng nhân 4 96
Luồng 4 192
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 400 Watt

N200 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6566.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 9655P: hiệu năng cao hơn 3115.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 2300% và số lượng luồng nhiều hơn 4700%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 9655P vì nó vượt trội hơn N200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng N200 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi EPYC 9655P dành cho máy chủ và các trạm làm việc.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa N200 và EPYC 9655P, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel N200
N200
AMD EPYC 9655P
EPYC 9655P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 40 số phiếu

Hãy đánh giá N200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 1171 phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9655P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý N200 và EPYC 9655P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.