Mobile Sempron M100 vs Apple M1
Tổng điểm hiệu suất
Apple M1 vượt qua Mobile Sempron M100 với mức trọn vẹn là 2227% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobile Sempron M100 và M1, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3258 | 1249 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Mobile Sempron | Apple Apple M-Series |
Hiệu quả năng lượng | 0.84 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Caspian (2009) | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 10 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước) | 10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Mobile Sempron M100 và M1: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobile Sempron M100 và M1, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 8 |
Luồng | 1 | 8 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2.064 GHz |
Tần số tối đa | 2 GHz | 3.2 GHz |
Tốc độ bus | 3200 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | 2 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | 16 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 16 MB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 5 nm |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 16000 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobile Sempron M100 và M1 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | S | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | không có dữ liệu |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Mobile Sempron M100 và M1 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | AMD Virtualization, SSE, SSE2, SSE3, 3DNow, Enhanced Virus Protection, MMX | không có dữ liệu |
VirusProtect | + | - |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Mobile Sempron M100 và M1.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | Apple M1 8-Core GPU |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.22 | 5.12 |
Mức độ mới | 10 Tháng 9 2009 | 10 Tháng 11 2020 |
Số lượng nhân | 1 | 8 |
Luồng | 1 | 8 |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 5 nm |
Apple M1 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2227.3%, mới hơn 11 năm, số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn M1 vì nó vượt trội hơn Mobile Sempron M100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.