Mobile Sempron M100 vs Atom E680
Tổng điểm hiệu suất
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobile Sempron M100 và Atom E680, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3224 | 3225 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Mobile Sempron | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 0.84 | 5.24 |
Tên mã của kiến trúc | Caspian (2009) | Tunnel Creek (2010) |
Ngày phát hành | 10 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước) | 14 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Mobile Sempron M100 và Atom E680: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobile Sempron M100 và Atom E680, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 1 |
Luồng | 1 | 2 |
Tần số tối đa | 2 GHz | 1.6 GHz |
Tốc độ bus | 3200 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | 512 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 45 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 26 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 47 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobile Sempron M100 và Atom E680 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | S | Intel BGA 676 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 4 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Mobile Sempron M100 và Atom E680 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | AMD Virtualization, SSE, SSE2, SSE3, 3DNow, Enhanced Virus Protection, MMX | không có dữ liệu |
VirusProtect | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Mobile Sempron M100 và Atom E680. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR2 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Mobile Sempron M100 và Atom E680.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | Intel GMA 600 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 10 Tháng 9 2009 | 14 Tháng 9 2010 |
Luồng | 1 | 2 |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 45 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 4 Watt |
Mobile Sempron M100 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 12.5%.
Mặt khác, các ưu điểm của Atom E680: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 525%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Mobile Sempron M100 và Atom E680. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Mobile Sempron M100 và Atom E680, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.