FX-9830P vs Ryzen 5 PRO 8640HS

VS

Tổng điểm hiệu suất

FX-9830P
2016
4 lõi / 4 luồng, 35 Watt
2.08
Ryzen 5 PRO 8640HS
2024
6 lõi / 12 số luồng, 28 Watt
13.95
+571%

Ryzen 5 PRO 8640HS vượt qua FX-9830P với mức trọn vẹn là 571% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FX-9830P và Ryzen 5 PRO 8640HS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1939547
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Bristol Ridgekhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.6647.45
Tên mã của kiến trúcBristol Ridge (2016−2019)Hawk Point (2024−2025)
Ngày phát hành31 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của FX-9830P và Ryzen 5 PRO 8640HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FX-9830P và Ryzen 5 PRO 8640HS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân46
Luồng412
Tần số cơ bản3 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz4.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1320 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per module)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu16 MB (shared)
Quy trình công nghệ28 nm4 nm
Kích thước đế250 mm2178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FX-9830P và Ryzen 5 PRO 8640HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP4FP7
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được FX-9830P và Ryzen 5 PRO 8640HS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA+-
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được FX-9830P và Ryzen 5 PRO 8640HS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi FX-9830P và Ryzen 5 PRO 8640HS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong FX-9830P và Ryzen 5 PRO 8640HS.

Nhân đồ họa
So sánh R7 (Bristol Ridge) và Radeon 760M
AMD Radeon R7 (Bristol Ridge) ( - 900 MHz)AMD Radeon 760M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được FX-9830P và Ryzen 5 PRO 8640HS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express820

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của FX-9830P và Ryzen 5 PRO 8640HS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

FX-9830P 2.08
Ryzen 5 PRO 8640HS 13.95
+571%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

FX-9830P 3337
Ryzen 5 PRO 8640HS 22379
+571%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.08 13.95
Nhân đồ họa 1.69 12.74
Mức độ mới 31 Tháng 5 2016 16 Tháng 4 2024
Số lượng nhân 4 6
Luồng 4 12
Quy trình công nghệ 28 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 28 Watt

Ryzen 5 PRO 8640HS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 570.7%, nhân đồ họa nhanh hơn 653.8%, mới hơn 7 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 200%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 PRO 8640HS vì nó vượt trội hơn FX-9830P trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FX-9830P
FX-9830P
AMD Ryzen 5 PRO 8640HS
Ryzen 5 PRO 8640HS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 114 số phiếu

Hãy đánh giá FX-9830P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 6 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 8640HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý FX-9830P và Ryzen 5 PRO 8640HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.