EPYC 9754 vs Xeon Platinum 8592+

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 9754
2023
128 lõi / 256 số luồng, 360 Watt
63.75
+21.6%
Xeon Platinum 8592+
2023
64 lõi / 128 số luồng, 350 Watt
52.44

EPYC 9754 vượt qua Xeon Platinum 8592+ với mức đáng chú ý là 22% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 9754 và Xeon Platinum 8592+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1431
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.121.72
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng16.8814.28
Tên mã của kiến trúcBergamo (2023)Emerald Rapids (2023)
Ngày phát hành13 Tháng 6 2023 (1 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$11,900$11,600

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon Platinum 8592+ có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 54% so với EPYC 9754.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 9754 và Xeon Platinum 8592+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 9754 và Xeon Platinum 8592+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12864
Luồng256128
Tần số cơ bản2.25 GHz1.9 GHz
Tần số tối đa3.1 GHz3.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3256 MB (shared)320 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm10 nm
Kích thước đế8x 73 mm22x 763 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu81 °C
Số lượng bóng bán dẫn71,000 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 9754 và Xeon Platinum 8592+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình22
SocketSP54677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)360 Watt350 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 9754 và Xeon Platinum 8592+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong EPYC 9754 và Xeon Platinum 8592+, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 9754 và Xeon Platinum 8592+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 9754 và Xeon Platinum 8592+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 9754 và Xeon Platinum 8592+.

Nhân đồ họaN/AN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 9754 và Xeon Platinum 8592+ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express12880

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 9754 và Xeon Platinum 8592+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

EPYC 9754 63.75
+21.6%
Xeon Platinum 8592+ 52.44

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 9754 102135
+21.6%
Xeon Platinum 8592+ 84013

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 63.75 52.44
Mức độ mới 13 Tháng 6 2023 14 Tháng 12 2023
Số lượng nhân 128 64
Luồng 256 128
Quy trình công nghệ 5 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 360 Watt 350 Watt

EPYC 9754 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 21.6%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Platinum 8592+: mới hơn 6 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 9754 vì nó vượt trội hơn Xeon Platinum 8592+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa EPYC 9754 và Xeon Platinum 8592+, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 9754
EPYC 9754
Intel Xeon Platinum 8592+
Xeon Platinum 8592+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 38 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9754 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 10 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8592 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý EPYC 9754 và Xeon Platinum 8592+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.