EPYC 9754S vs Ryzen 3 210

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 9754S và Ryzen 3 210, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Tên mã của kiến trúcBergamo (2023)Hawk Point (2024−2025)
Ngày phát hành13 Tháng 6 2023 (1 năm năm trước)6 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$10,200không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 9754S và Ryzen 3 210: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 9754S và Ryzen 3 210, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1284
Luồng2568
Tần số cơ bản2.25 GHz3 GHz
Tần số tối đa3.1 GHz4.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3256 MB (shared)8 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Kích thước đế8x 73 mm2137 mm2
Số lượng bóng bán dẫn71,000 million20,900 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 9754S và Ryzen 3 210 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketSP5FP7
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)360 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 9754S và Ryzen 3 210 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 9754S và Ryzen 3 210 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 9754S và Ryzen 3 210. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 9754S và Ryzen 3 210.

Nhân đồ họaN/AAMD Radeon 740M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 9754S và Ryzen 3 210 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.04.0
Số làn PCI-Express12814

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 13 Tháng 6 2023 6 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 128 4
Luồng 256 8
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 360 Watt 28 Watt

EPYC 9754S có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 3100% và số lượng luồng nhiều hơn 3100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 3 210: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1185.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa EPYC 9754S và Ryzen 3 210. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng EPYC 9754S được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 3 210 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa EPYC 9754S và Ryzen 3 210, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 9754S
EPYC 9754S
AMD Ryzen 3 210
Ryzen 3 210

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 5 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9754S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen 3 210 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý EPYC 9754S và Ryzen 3 210, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.