EPYC 9684X vs Pentium 4 1.80

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 9684X
2023
96 lõi / 192 luồng, 400 Watt
75.82
+108214%
Pentium 4 1.80
2001
1 lõi / 1 luồng, 67 Watt
0.07

EPYC 9684X vượt qua Pentium 4 1.80 với mức trọn vẹn là 108214% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 9684X và Pentium 4 1.80, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất73449
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượng18.040.10
Tên mã của kiến trúcGenoa-X (2023)Willamette (2000−2001)
Ngày phát hành13 Tháng 6 2023 (1 năm năm trước)Tháng 8 2001 (23 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$14,756không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 9684X và Pentium 4 1.80: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 9684X và Pentium 4 1.80, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân961
Luồng1921
Tần số cơ bản2.55 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.7 GHz1.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)8 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 31152 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ5 nm180 nm
Kích thước đế12x 72 mm2217 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu78 °C
Số lượng bóng bán dẫn135,240 million42 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 9684X và Pentium 4 1.80 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketSP5478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)400 Watt67 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 9684X và Pentium 4 1.80 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
AVX+-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 9684X và Pentium 4 1.80 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 9684X và Pentium 4 1.80. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR1, DDR2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 9684X và Pentium 4 1.80.

Nhân đồ họaN/Akhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 9684X và Pentium 4 1.80 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express128không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 9684X và Pentium 4 1.80 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 9684X 75.82
+108214%
Pentium 4 1.80 0.07

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 9684X 121467
+105523%
Pentium 4 1.80 115

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 75.82 0.07
Số lượng nhân 96 1
Luồng 192 1
Quy trình công nghệ 5 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 400 Watt 67 Watt

EPYC 9684X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 108214.3%, số lượng lõi nhiều hơn 9500% và số lượng luồng nhiều hơn 19100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 3500%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium 4 1.80: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 497%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 9684X vì nó vượt trội hơn Pentium 4 1.80 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: EPYC 9684X được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Pentium 4 1.80 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 9684X
EPYC 9684X
Intel Pentium 4 1.80
Pentium 4 1.80

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 30 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9684X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.2 249 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium 4 1.80 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 9684X và Pentium 4 1.80, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.