EPYC 9654 vs Xeon Max 9480

#ad 
Mua EPYC 9654
VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 9654
2022
96 lõi / 192 luồng, 360 Watt
74.99
+42.2%
Xeon Max 9480
2023
56 lõi / 112 số luồng, 350 Watt
52.72

EPYC 9654 vượt qua Xeon Max 9480 với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1132
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.380.03
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD EPYCkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.9314.41
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtTSMCIntel
Tên mã của kiến trúcGenoa (2022−2023)Sapphire Rapids HBM (2023)
Ngày phát hành10 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$11,805$12,980

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

EPYC 9654 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 4500% so với Xeon Max 9480.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 9654 và Xeon Max 9480: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 9654 và Xeon Max 9480, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân9656
Luồng192112
Tần số cơ bản2.4 GHz1.9 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz3.5 GHz
Hệ số nhân24không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3384 MB (shared)112.5 MB
Quy trình công nghệ5 nm, 6 nm10 nm
Kích thước đế12x 72 mm24x 477 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu64 °C
Số lượng bóng bán dẫn78,840 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 9654 và Xeon Max 9480 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình22
SocketSP54677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)360 Watt350 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 9654 và Xeon Max 9480 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong EPYC 9654 và Xeon Max 9480, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 9654 và Xeon Max 9480 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 9654 và Xeon Max 9480. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800DDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phép6 TiBkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ460.8 GB/skhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 9654 và Xeon Max 9480 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express12880

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 9654 và Xeon Max 9480 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 9654 74.99
+42.2%
Xeon Max 9480 52.72

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

EPYC 9654 120300
+42.3%
Xeon Max 9480 84567

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 74.99 52.72
Mức độ mới 10 Tháng 11 2022 10 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 96 56
Luồng 192 112
Quy trình công nghệ 5 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 360 Watt 350 Watt

EPYC 9654 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 42.2%, số lượng lõi nhiều hơn 71.4% và số lượng luồng nhiều hơn 71.4%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Max 9480: mới hơn 2 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 9654 vì nó vượt trội hơn Intel Xeon Max 9480 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 9654
EPYC 9654
Intel Xeon Max 9480
Xeon Max 9480

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 996 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9654 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 12 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Max 9480 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 9654 và Xeon Max 9480, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.