EPYC 7401P vs Athlon 64 X2 5600+

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 7401P
2017
24 lõi / 48 số luồng, 170 Watt
17.35
+2998%
Athlon 64 X2 5600+
2006
2 lõi / 2 luồng, 89 Watt
0.56

EPYC 7401P vượt qua Athlon 64 X2 5600+ với mức trọn vẹn là 2998% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 7401P và Athlon 64 X2 5600+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3822891
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.26không có dữ liệu
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmAMD EPYCkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.720.60
Tên mã của kiến trúcNaples (2017−2018)Windsor (2006−2007)
Ngày phát hành29 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)Tháng 12 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,075không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 7401P và Athlon 64 X2 5600+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7401P và Athlon 64 X2 5600+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân242
Luồng482
Tần số cơ bản2 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3 GHz2.9 GHz
Hệ số nhân20không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ14 nm90 nm
Kích thước đế192 mm2220 mm2
Số lượng bóng bán dẫn4,800 million227 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7401P và Athlon 64 X2 5600+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketTR4AM2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt89 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7401P và Athlon 64 X2 5600+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
AVX+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 7401P và Athlon 64 X2 5600+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7401P và Athlon 64 X2 5600+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Eight-channelkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TiBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ8không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ170.671 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 7401P và Athlon 64 X2 5600+ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express128không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 7401P và Athlon 64 X2 5600+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 7401P 17.35
+2998%
Athlon 64 X2 5600+ 0.56

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 7401P 27836
+2986%
Athlon 64 X2 5600+ 902

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

EPYC 7401P 787
+241%
Athlon 64 X2 5600+ 231

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
EPYC 7401P 4666
+1064%
Athlon 64 X2 5600+ 401

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.35 0.56
Số lượng nhân 24 2
Luồng 48 2
Quy trình công nghệ 14 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 89 Watt

EPYC 7401P có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2998.2%, số lượng lõi nhiều hơn 1100% và số lượng luồng nhiều hơn 2300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 64 X2 5600+: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 91%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7401P vì nó vượt trội hơn Athlon 64 X2 5600+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: EPYC 7401P được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Athlon 64 X2 5600+ dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 7401P
EPYC 7401P
AMD Athlon 64 X2 5600+
Athlon 64 X2 5600+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 15 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7401P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 135 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 X2 5600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 7401P và Athlon 64 X2 5600+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.