EPYC 72F3 vs Xeon D-2775TE

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 72F3
2021
8 lõi / 16 số luồng, 180 Watt
16.99
Xeon D-2775TE
2022
16 lõi / 32 luồng, 100 Watt
17.02
+0.2%

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 72F3 và Xeon D-2775TE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất394392
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.5023.83
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD EPYCkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng8.9816.20
Tên mã của kiến trúcMilan (2021−2023)Ice Lake-D (2022−2023)
Ngày phát hành15 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)24 Tháng 2 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,468$1,751

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon D-2775TE có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 430% so với EPYC 72F3.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 72F3 và Xeon D-2775TE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 72F3 và Xeon D-2775TE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân816
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu16
Luồng1632
Tần số cơ bản3.7 GHz2 GHz
Tần số tối đa4.1 GHz3.1 GHz
Hệ số nhân37không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3256 MB (shared)25 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm+10 nm
Kích thước đế8x 81 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn33,200 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 72F3 và Xeon D-2775TE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketSP3FCBGA2579
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt100 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 72F3 và Xeon D-2775TE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
QuickAssistkhông có dữ liệu-
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong EPYC 72F3 và Xeon D-2775TE, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 72F3 và Xeon D-2775TE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 72F3 và Xeon D-2775TE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TiB1 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu4
Băng thông bộ nhớ204.795 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 72F3 và Xeon D-2775TE.

Nhân đồ họaN/AN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 72F3 và Xeon D-2775TE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.04.0
Số làn PCI-Express12832
Phiên bản USBkhông có dữ liệu3.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu24
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu4
LAN tích hợpkhông có dữ liệu+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 72F3 và Xeon D-2775TE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 72F3 16.99
Xeon D-2775TE 17.02
+0.2%

  • Passmark

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 72F3 27252
Xeon D-2775TE 27299
+0.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.99 17.02
Mức độ mới 15 Tháng 3 2021 24 Tháng 2 2022
Số lượng nhân 8 16
Luồng 16 32
Quy trình công nghệ 7 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 100 Watt

EPYC 72F3 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon D-2775TE: hiệu năng cao hơn 0.2%, mới hơn 11 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 80%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa EPYC 72F3 và Xeon D-2775TE. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 72F3
EPYC 72F3
Intel Xeon D-2775TE
Xeon D-2775TE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
6 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 72F3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon D-2775TE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 72F3 và Xeon D-2775TE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.