Xeon Platinum 8180M vs EPYC 7413

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Platinum 8180M
2017
28 lõi / 56 số luồng,205 Watt
18.93
EPYC 7413
2021
24 lõi / 48 số luồng,180 Watt
31.36
+65.7%

EPYC 7413 vượt qua Xeon Platinum 8180M với mức ấn tượng là 66% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Platinum 8180M và EPYC 7413, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất315138
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu14.57
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon PlatinumAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng8.8016.60
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Milan (2021−2023)
Ngày phát hành11 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)15 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$13,011$1,825

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon Platinum 8180M và EPYC 7413 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Platinum 8180M và EPYC 7413: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Platinum 8180M và EPYC 7413, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2824
Luồng5648
Tần số cơ bản2.5 GHz2.65 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz3.6 GHz
Hệ số nhân2526.5
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 338.5 MB (shared)128 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm7 nm+
Kích thước đếkhông có dữ liệu4x 81 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân84 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million16,600 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Platinum 8180M và EPYC 7413 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình8 (Multiprocessor)2
SocketFCLGA3647SP3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)205 Watt180 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Platinum 8180M và EPYC 7413 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Platinum 8180M và EPYC 7413, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Platinum 8180M và EPYC 7413 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Platinum 8180M và EPYC 7413. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép1.5 TB4 TiB
Số kênh bộ nhớ6không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ128.001 GB/s204.795 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Platinum 8180M và EPYC 7413.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Platinum 8180M và EPYC 7413 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express48128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Platinum 8180M và EPYC 7413 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon Platinum 8180M 18.93
EPYC 7413 31.36
+65.7%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon Platinum 8180M 30313
EPYC 7413 50223
+65.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.93 31.36
Mức độ mới 11 Tháng 7 2017 15 Tháng 3 2021
Số lượng nhân 28 24
Luồng 56 48
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 205 Watt 180 Watt

Xeon Platinum 8180M có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 16.7% và số lượng luồng nhiều hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7413: hiệu năng cao hơn 65.7%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7413 vì nó vượt trội hơn Xeon Platinum 8180M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon Platinum 8180M và EPYC 7413, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Platinum 8180M
Xeon Platinum 8180M
AMD EPYC 7413
EPYC 7413

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 16 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8180M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7413 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon Platinum 8180M và EPYC 7413, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.