E2-3800 vs Ryzen 3 4300U

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

E2-3800
2013
4 lõi / 4 luồng, 15 Watt
0.72
Ryzen 3 4300U
2020
4 lõi / 4 luồng, 15 Watt
4.63
+543%

Ryzen 3 4300U vượt qua E2-3800 với mức trọn vẹn là 543% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của E2-3800 và Ryzen 3 4300U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất27471332
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD A-SeriesAMD Renoir (Ryzen 4000 APU)
Hiệu quả năng lượng4.5729.40
Tên mã của kiến trúcKabini (2013−2014)Renoir-U (Zen 2) (2020−2021)
Ngày phát hành23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)6 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của E2-3800 và Ryzen 3 4300U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của E2-3800 và Ryzen 3 4300U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.7 GHz
Tần số tối đa1.3 GHz3.7 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu27
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22048 KB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu4 MB (shared)
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Kích thước đế107 mm2156 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C105 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)90 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu9,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của E2-3800 và Ryzen 3 4300U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFT3FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được E2-3800 và Ryzen 3 4300U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVXMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMAFMA4+
AVX++
PowerNow+-
PowerGating+-
VirusProtect+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được E2-3800 và Ryzen 3 4300U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
IOMMU 2.0+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi E2-3800 và Ryzen 3 4300U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1600DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu64 GB
Số kênh bộ nhớ1không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu68.27 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong E2-3800 và Ryzen 3 4300U.

Nhân đồ họa
So sánh RX Vega 5 và HD 8280
AMD Radeon HD 8280AMD Radeon RX Vega 5 ( - 1400 MHz)
Số lượng bộ xử lý shader128không có dữ liệu
Enduro+-
Đồ họa chuyển đổi+-
UVD+-
VCE+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong E2-3800 và Ryzen 3 4300U.

DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong E2-3800 và Ryzen 3 4300U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12không có dữ liệu
Vulkan+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được E2-3800 và Ryzen 3 4300U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Express4không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của E2-3800 và Ryzen 3 4300U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

E2-3800 0.72
Ryzen 3 4300U 4.63
+543%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

E2-3800 1157
Ryzen 3 4300U 7427
+542%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

E2-3800 136
Ryzen 3 4300U 1264
+829%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
E2-3800 389
Ryzen 3 4300U 3388
+771%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

E2-3800 103
Ryzen 3 4300U 563
+446%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

E2-3800 28
Ryzen 3 4300U 164
+485%

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
E2-3800 0.8
Ryzen 3 4300U 3.2
+305%

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

E2-3800 8
Ryzen 3 4300U 35
+367%

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

E2-3800 36
Ryzen 3 4300U 172
+381%

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

E2-3800 963
Ryzen 3 4300U 2397
+149%

Geekbench 3 32-bit multi-core

E2-3800 2441
Ryzen 3 4300U 13134
+438%

Geekbench 3 32-bit single-core

E2-3800 777
Ryzen 3 4300U 4042
+420%

Geekbench 2

E2-3800 2653
Ryzen 3 4300U 11281
+325%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.72 4.63
Nhân đồ họa 0.58 3.99
Mức độ mới 23 Tháng 5 2013 6 Tháng 1 2020
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm

Ryzen 3 4300U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 543.1%, nhân đồ họa nhanh hơn 587.9%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 3 4300U vì nó vượt trội hơn E2-3800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD E2-3800
E2-3800
AMD Ryzen 3 4300U
Ryzen 3 4300U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 104 các phiếu

Hãy đánh giá E2-3800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 989 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 4300U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý E2-3800 và Ryzen 3 4300U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.