E1-1200 vs Pentium 4 2.40

VS

Tổng điểm hiệu suất

E1-1200
2012
2 lõi / 2 luồng, 18 Watt
0.24
+200%
Pentium 4 2.40
2004
1 lõi / 1 luồng, 110 Watt
0.08

E1-1200 vượt qua Pentium 4 2.40 với mức trọn vẹn là 200% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của E1-1200 và Pentium 4 2.40, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32353454
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD E-Serieskhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.270.07
Tên mã của kiến trúcZacate (2011−2013)Prescott (2001−2005)
Ngày phát hành6 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)Tháng 3 2004 (21 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của E1-1200 và Pentium 4 2.40: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của E1-1200 và Pentium 4 2.40, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng21
Tần số tối đa1.4 GHz2.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)16 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ40 nm90 nm
Kích thước đế75 mm2109 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu125 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của E1-1200 và Pentium 4 2.40 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFT1478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt110 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được E1-1200 và Pentium 4 2.40 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4Akhông có dữ liệu
PowerNow+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được E1-1200 và Pentium 4 2.40 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi E1-1200 và Pentium 4 2.40. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR1, DDR2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong E1-1200 và Pentium 4 2.40.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 7310không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của E1-1200 và Pentium 4 2.40 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

E1-1200 0.24
+200%
Pentium 4 2.40 0.08

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

E1-1200 381
+191%
Pentium 4 2.40 131

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.24 0.08
Số lượng nhân 2 1
Luồng 2 1
Quy trình công nghệ 40 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 110 Watt

E1-1200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 200%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 125%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 511.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn E1-1200 vì nó vượt trội hơn Pentium 4 2.40 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng E1-1200 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Pentium 4 2.40 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD E1-1200
E1-1200
Intel Pentium 4 2.40
Pentium 4 2.40

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 293 các phiếu

Hãy đánh giá E1-1200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 54 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium 4 2.40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý E1-1200 và Pentium 4 2.40, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.