E-240 vs Athlon 800

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của E-240 và Athlon 800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3411không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD E-Serieskhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.63không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcZacate (2011−2013)Thunderbird (1999−2000)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)20 Tháng 12 1999 (25 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$799

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của E-240 và Athlon 800: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của E-240 và Athlon 800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng11
Tần số tối đa1.5 GHz0.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ40 nm180 nm
Kích thước đế75 mm2102 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu70 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu22 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của E-240 và Athlon 800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFT1 BGA 413-BallA
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt43 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được E-240 và Athlon 800 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX(+), SSE(1,2,3,3S,4A), AMD-Vkhông có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được E-240 và Athlon 800 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi E-240 và Athlon 800. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3 Single-channelDDR1

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong E-240 và Athlon 800.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 6310N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 1 2011 20 Tháng 12 1999
Quy trình công nghệ 40 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 43 Watt

E-240 có các ưu điểm sau: mới hơn 11 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 350%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 138.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa E-240 và Athlon 800. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng E-240 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Athlon 800 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD E-240
E-240
AMD Athlon 800
Athlon 800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 62 các phiếu

Hãy đánh giá E-240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon 800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý E-240 và Athlon 800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.