Core i7-6870HQ: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Core i7-6870HQ vào ngày 2 Tháng 1 2016 với giá đề xuất $434. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Skylake, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 4 lõi lõi và 8 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 14 nm, với tần số tối đa là 3600 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCBGA1440, với TDP là 45 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3, DDR4.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-6870HQ, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i7
Tên mã của kiến trúcSkylake (2015−2016)
Ngày phát hành2 Tháng 1 2016 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$434từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-6870HQ: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân4
Luồng8
Tần số cơ bản2.7 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa3.6 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Loại busDMI 3.0
Tốc độ bus4 × 8 GT/s
Hệ số nhân27từ 42 (Core i7-7700K)
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ctừ 110 °C (Atom x7-E3950)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-6870HQ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)từ 8 (Opteron 842)
SocketFCBGA1440
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-6870HQ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI+
AVX+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
eDRAM128 MB
Turbo Boost Technology2.0
Hyper-Threading Technology+
Idle States+
Thermal Monitoring+
Smart Response+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-6870HQ, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+
EDB+
Secure Key+
MPX+
SGXYes with Intel® ME
OS Guard+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-6870HQ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+
VT-d+
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-6870HQ. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBtừ 6 TiB (EPYC 9124)
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Băng thông bộ nhớ34.134 GB/stừ 460.8 GB/s (EPYC 9124)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Core i7-6870HQ.

Nhân đồ họaIntel Iris Pro Graphics 580
Dung lượng bộ nhớ video64 GB
Quick Sync Video+
Clear Video HD+
Tần số tối đa của nhân đồ họa1 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Core i7-6870HQ.

Số lượng màn hình tối đa3
eDP+
DisplayPort+
HDMI+
DVI+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho card đồ họa tích hợp trong Core i7-6870HQ, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2304@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Core i7-6870HQ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12
OpenGL4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-6870HQ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0từ 5.0 (Core i9-12900K)
Số làn PCI-Express16từ 128 (EPYC 7551P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-6870HQ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Core i7-6870HQ.


Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 43 cấu hình sử dụng Core i7-6870HQ. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Core i7-6870HQ:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Core i7-6870HQ theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Core i7-6870HQ

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 7 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-6870HQ theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Core i7-6870HQ, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.