i7-2840QM vs Ryzen 9 5900HX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-2840QM
2011
4 lõi / 8 số luồng, 45 Watt
2.40
Ryzen 9 5900HX
2021
8 lõi / 16 số luồng, 45 Watt
13.99
+483%

Ryzen 9 5900HX vượt qua Core i7-2840QM với mức trọn vẹn là 483% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-2840QM và Ryzen 9 5900HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1838546
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i7AMD Cezanne (Zen 3, Ryzen 5000)
Hiệu quả năng lượng5.0829.61
Nhà phát triểnIntelAMD
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge (2011−2013)Cezanne-H (Zen 3) (2021)
Ngày phát hành4 Tháng 9 2011 (13 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-2840QM và Ryzen 9 5900HX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-2840QM và Ryzen 9 5900HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân48
Luồng816
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.3 GHz
Tần số tối đa2.4 GHz4.6 GHz
Loại busDMI 2.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 5 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân2433
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB16 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm7 nm
Kích thước đế216 mm2156 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu105 °C
Số lượng bóng bán dẫn1160 Million9,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-2840QM và Ryzen 9 5900HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketSocket G2FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-2840QM và Ryzen 9 5900HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHA
AES-NI++
FMA+-
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-2840QM và Ryzen 9 5900HX, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-2840QM và Ryzen 9 5900HX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-2840QM và Ryzen 9 5900HX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GBkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ25.598 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-2840QM và Ryzen 9 5900HX.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 3000AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) ( - 2100 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-2840QM và Ryzen 9 5900HX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-2840QM và Ryzen 9 5900HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i7-2840QM 2.40
Ryzen 9 5900HX 13.99
+483%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i7-2840QM 3842
Ryzen 9 5900HX 22440
+484%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.40 13.99
Nhân đồ họa 0.57 7.73
Mức độ mới 4 Tháng 9 2011 12 Tháng 1 2021
Số lượng nhân 4 8
Luồng 8 16
Quy trình công nghệ 32 nm 7 nm

Ryzen 9 5900HX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 482.9%, nhân đồ họa nhanh hơn 1256.1%, mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 357.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 9 5900HX vì nó vượt trội hơn Intel Core i7-2840QM trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-2840QM
Core i7-2840QM
AMD Ryzen 9 5900HX
Ryzen 9 5900HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 1 phiếu

Hãy đánh giá Core i7-2840QM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 1050 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 5900HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-2840QM và Ryzen 9 5900HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.