Core i7-2840QM: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
Core i7-2840QM mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 2.40% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.
Mô tả
Intel đã bắt đầu bán Core i7-2840QM vào ngày 4 Tháng 9 2011. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Sandy Bridge, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 4 lõi lõi và 8 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 32 nm, với tần số tối đa là 2400 MHz, và hệ số nhân bị khóa.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket Socket G2, với TDP là 45 Watt.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-2840QM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1800 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Dòng sản phẩm | Intel Core i7 | |
Hiệu quả năng lượng | 5.08 | từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme) |
Tên mã của kiến trúc | Sandy Bridge (2011−2013) | |
Ngày phát hành | 4 Tháng 9 2011 (13 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core i7-2840QM: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | |
Luồng | 8 | |
Tần số tối đa | 2.4 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Loại bus | DMI 2.0 | |
Tốc độ bus | 4 × 5 GT/s | |
Hệ số nhân | 24 | từ 42 (Core i7-7700K) |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 256 KB | từ 80 KB (EPYC 9965) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | từ 2 MB (Xeon 6980P) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 8 MB | từ 1152 MB (EPYC 9684X) |
Quy trình công nghệ | 32 nm | từ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core) |
Kích thước đế | 216 mm2 | |
Số lượng bóng bán dẫn | 1160 Million | từ 135,240 million (EPYC 9684X) |
Hỗ trợ 64 bit | + | |
Tương thích với Windows 11 | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-2840QM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | từ 8 (Opteron 842) |
Socket | Socket G2 | |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | từ 500 Watt (Xeon 6960P) |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-2840QM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | |
FMA | + | |
AVX | + | |
vPro | + | |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core i7-2840QM, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core i7-2840QM hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | |
VT-x | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-2840QM. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 32 GB | từ 6 TiB (EPYC 9124) |
Băng thông bộ nhớ | 25.598 GB/s | từ 460.8 GB/s (EPYC 9124) |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Core i7-2840QM.
Nhân đồ họa | Intel HD Graphics 3000 |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-2840QM trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Core i7-2840QM.
Tương đương với AMD
Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Core i7-2840QM từ AMD là Athlon 300U, có tốc độ tương đương và cao hơn 5 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.
Đây là một số đối thủ gần nhất của Core i7-2840QM từ AMD:
Các bộ xử lý tương tự
Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Card đồ họa được đề xuất
Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 21 cấu hình sử dụng Core i7-2840QM. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Core i7-2840QM:
Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Core i7-2840QM theo thống kê người dùng: