i5-4402E vs A10-9620P

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-4402E
2013
2 lõi / 4 luồng, 25 Watt
1.67
+5.7%
A10-9620P
2017
4 lõi / 4 luồng, 15 Watt
1.58

Core i5-4402E vượt qua A10-9620P với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-4402E và A10-9620P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất20972143
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i5Bristol Ridge
Hiệu quả năng lượng6.3710.04
Tên mã của kiến trúcHaswell (2013−2015)Bristol Ridge (2016−2019)
Ngày phát hành1 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$266không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-4402E và A10-9620P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-4402E và A10-9620P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng44
Tần số cơ bản1.6 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa2.7 GHz3.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 33 MBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ22 nm28 nm
Kích thước đế130 mm2250 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C90 °C
Số lượng bóng bán dẫn960 Million3100 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-4402E và A10-9620P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketFCBGA1364FP4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-4402E và A10-9620P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
AVX+-
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-4402E và A10-9620P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-4402E và A10-9620P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3, DDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4402E và A10-9620P.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel HD Graphics 4600 (400 - 900 MHz)AMD Radeon R5 (Bristol Ridge) ( - 758 MHz)

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-4402E và A10-9620P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i5-4402E 1.67
+5.7%
A10-9620P 1.58

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-4402E 2681
+5.8%
A10-9620P 2535

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.67 1.58
Nhân đồ họa 1.78 2.36
Mức độ mới 1 Tháng 10 2013 1 Tháng 1 2017
Số lượng nhân 2 4
Quy trình công nghệ 22 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 15 Watt

i5-4402E có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.7%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của A10-9620P: nhân đồ họa nhanh hơn 32.6%, mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i5-4402E và A10-9620P. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i5-4402E và A10-9620P, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-4402E
Core i5-4402E
AMD A10-9620P
A10-9620P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 3 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-4402E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 313 số phiếu

Hãy đánh giá A10-9620P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i5-4402E và A10-9620P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.