i5-4402E vs V-Series V120
Tổng điểm hiệu suất
Core i5-4402E vượt qua V-Series V120 với mức trọn vẹn là 542% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-4402E và V-Series V120, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2083 | 3167 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Core i5 | AMD V-Series |
Hiệu quả năng lượng | 6.37 | 0.99 |
Tên mã của kiến trúc | Haswell (2013−2015) | Champlain (2010−2011) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước) | 12 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $266 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core i5-4402E và V-Series V120: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-4402E và V-Series V120, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 4 | 1 |
Tần số cơ bản | 1.6 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 2.7 GHz | 2.2 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 3200 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | 128 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | 512 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 3 MB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 45 nm |
Kích thước đế | 130 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 960 Million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-4402E và V-Series V120 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | FCBGA1364 | S1 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 25 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-4402E và V-Series V120 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | MMX, 3DNow, SSE, SSE2, SSE3, SSE4A, AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualization |
AES-NI | + | - |
AVX | + | - |
VirusProtect | - | + |
Hyper-Threading Technology | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core i5-4402E và V-Series V120 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-4402E và V-Series V120. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR3 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4402E và V-Series V120.
Nhân đồ họa | Intel HD Graphics 4600 (400 - 900 MHz) | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.67 | 0.26 |
Mức độ mới | 1 Tháng 10 2013 | 12 Tháng 5 2010 |
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 4 | 1 |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 45 nm |
i5-4402E có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 542.3%, mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 104.5%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-4402E vì nó vượt trội hơn V-Series V120 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i5-4402E và V-Series V120, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.