A12-9720P vs i5-4402E

VS

Tổng điểm hiệu suất

A12-9720P
2016
4 lõi / 4 luồng,15 Watt
1.65
Core i5-4402E
2013
2 lõi / 4 luồng,25 Watt
1.67
+1.2%

Core i5-4402E chỉ vượt qua A12-9720P với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A12-9720P và Core i5-4402E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất20962083
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Bristol RidgeIntel Core i5
Hiệu quả năng lượng10.486.37
Tên mã của kiến trúcBristol Ridge (2016−2019)Haswell (2013−2015)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)1 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$266

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A12-9720P và Core i5-4402E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A12-9720P và Core i5-4402E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng44
Tần số cơ bản2.7 GHz1.6 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz2.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu3 MB
Quy trình công nghệ28 nm22 nm
Kích thước đế250 mm2130 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn3100 Million960 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A12-9720P và Core i5-4402E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketFP4FCBGA1364
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A12-9720P và Core i5-4402E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, TBM, FMA4, XOP, SMEP, CPB, AES-NI, RDRANDkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A12-9720P và Core i5-4402E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A12-9720P và Core i5-4402E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A12-9720P và Core i5-4402E.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon R7 (Bristol Ridge) ( - 758 MHz)Intel HD Graphics 4600 (400 - 900 MHz)

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A12-9720P và Core i5-4402E trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

A12-9720P 1.65
i5-4402E 1.67
+1.2%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A12-9720P 2647
i5-4402E 2681
+1.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.65 1.67
Nhân đồ họa 1.96 1.85
Mức độ mới 1 Tháng 6 2016 1 Tháng 10 2013
Số lượng nhân 4 2
Quy trình công nghệ 28 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 25 Watt

A12-9720P có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 5.9%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-4402E: hiệu năng cao hơn 1.2%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A12-9720P và Core i5-4402E. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa A12-9720P và Core i5-4402E, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A12-9720P
A12-9720P
Intel Core i5-4402E
Core i5-4402E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 446 số phiếu

Hãy đánh giá A12-9720P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2 3 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-4402E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý A12-9720P và Core i5-4402E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.