i3-L13G4 vs Ryzen 7 9800X3D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i3-L13G4
2020
5 lõi / 5 số luồng,7 Watt
1.73
Ryzen 7 9800X3D
2024
8 lõi / 16 số luồng,120 Watt
25.01
+1346%

Ryzen 7 9800X3D vượt qua Core i3-L13G4 với mức trọn vẹn là 1346% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-L13G4 và Ryzen 7 9800X3D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2057210
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu44.75
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Ice Lakekhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng23.5519.86
Tên mã của kiến trúcLakefield (2020)Granite Ridge (2024−2025)
Ngày phát hànhTháng 6 2020 (4 năm năm trước)7 Tháng 11 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$281$479

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-L13G4 và Ryzen 7 9800X3D: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-L13G4 và Ryzen 7 9800X3D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân58
Luồng516
Tần số cơ bản0.8 GHz4.7 GHz
Tần số tối đa2.8 GHz5.2 GHz
Tốc độ bus4 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)96 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm4 nm
Kích thước đế82 mm270.6 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,050 million8,315 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-L13G4 và Ryzen 7 9800X3D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFC-CSP1016AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7 Watt120 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-L13G4 và Ryzen 7 9800X3D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
TSX+-
Idle States+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-L13G4 và Ryzen 7 9800X3D, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Boot+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
SGX-không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-L13G4 và Ryzen 7 9800X3D hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-L13G4 và Ryzen 7 9800X3D. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GBkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ34 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-L13G4 và Ryzen 7 9800X3D.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel UHD GraphicsAMD Radeon Graphics
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa500 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi48không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-L13G4 và Ryzen 7 9800X3D.

Số lượng màn hình tối đa4không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i3-L13G4 và Ryzen 7 9800X3D, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-L13G4 và Ryzen 7 9800X3D, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDX12không có dữ liệu
OpenGLOpenGL4.5không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-L13G4 và Ryzen 7 9800X3D hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express624

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i3-L13G4 và Ryzen 7 9800X3D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i3-L13G4 1.73
Ryzen 7 9800X3D 25.01
+1346%

Geekbench 5.5 Multi-Core

i3-L13G4 1349
Ryzen 7 9800X3D 16637
+1133%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.73 25.01
Nhân đồ họa 5.38 1.91
Số lượng nhân 5 8
Luồng 5 16
Quy trình công nghệ 10 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 120 Watt

i3-L13G4 có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 181.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1614.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 9800X3D: hiệu năng cao hơn 1345.7%, số lượng lõi nhiều hơn 60% và số lượng luồng nhiều hơn 220%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 9800X3D vì nó vượt trội hơn Core i3-L13G4 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i3-L13G4 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 7 9800X3D dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i3-L13G4 và Ryzen 7 9800X3D, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-L13G4
Core i3-L13G4
AMD Ryzen 7 9800X3D
Ryzen 7 9800X3D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-L13G4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 448 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 9800X3D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i3-L13G4 và Ryzen 7 9800X3D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.