Ultra 9 285 vs Xeon w9-3575X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core Ultra 9 285
2025
24 lõi / 24 luồng,125 Watt
33.91
Xeon w9-3575X
2024
44 lõi / 88 số luồng,340 Watt
51.75
+52.6%

Xeon w9-3575X vượt qua Core Ultra 9 285 với mức ấn tượng là 53% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 9 285 và Xeon w9-3575X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11833
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu33.98
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng25.8514.51
Tên mã của kiến trúcArrow Lake-S (2024−2025)Sapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hànhTháng 1 2025 (gần đây)24 Tháng 8 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$579$3,789

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 9 285 và Xeon w9-3575X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 9 285 và Xeon w9-3575X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2444
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu44
Luồng2488
Tần số cơ bản2.5 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa5.6 GHz4.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 336 MB (shared)97.5 MB
Quy trình công nghệ3 nmIntel 7 nm
Kích thước đế243 mm24x 477 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu79 °C
Số lượng bóng bán dẫn17,800 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 9 285 và Xeon w9-3575X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket1851FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt340 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 9 285 và Xeon w9-3575X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
SIPP+-
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 9 285 và Xeon w9-3575X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệu-
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 9 285 và Xeon w9-3575X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 9 285 và Xeon w9-3575X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5 Depends on motherboardDDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu8
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 285 và Xeon w9-3575X.

Nhân đồ họaArc Xe-LPG Graphics 64EUN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 9 285 và Xeon w9-3575X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express20112

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core Ultra 9 285 và Xeon w9-3575X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ultra 9 285 33.91
Xeon w9-3575X 51.75
+52.6%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ultra 9 285 54319
Xeon w9-3575X 82879
+52.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.91 51.75
Số lượng nhân 24 44
Luồng 24 88
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 340 Watt

Ultra 9 285 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 172%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon w9-3575X: hiệu năng cao hơn 52.6%vàsố lượng lõi nhiều hơn 83.3% và số lượng luồng nhiều hơn 266.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon w9-3575X vì nó vượt trội hơn Core Ultra 9 285 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core Ultra 9 285 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon w9-3575X dành cho máy chủ và các trạm làm việc.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core Ultra 9 285 và Xeon w9-3575X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 9 285
Core Ultra 9 285
Intel Xeon w9-3575X
Xeon w9-3575X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 76 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 9 285 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon w9-3575X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core Ultra 9 285 và Xeon w9-3575X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.