Ultra 7 265K vs Apple M4 Pro (14 cores)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core Ultra 7 265K
2024
20 lõi / 20 số luồng,125 Watt
36.60
+36.2%
Apple M4 Pro (14 cores)
2024
14 lõi / 14 số luồng,40 Watt
26.87

Core Ultra 7 265K vượt qua Apple M4 Pro (14 cores) với mức đáng kể là 36% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 7 265K và M4 Pro (14 cores), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất96188
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất93.87không có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuApple M4
Hiệu quả năng lượng27.9064.02
Tên mã của kiến trúcArrow Lake-S (2024−2025)không có dữ liệu
Ngày phát hành24 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)30 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$394không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 7 265K và M4 Pro (14 cores): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 7 265K và M4 Pro (14 cores), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2014
Số lượng nhân hiệu suất cao8không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả12không có dữ liệu
Luồng2014
Tần số cơ bản3.9 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa5.5 GHz4.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1112 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 330 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ3 nm3 nm
Kích thước đế243 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn17,800 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 7 265K và M4 Pro (14 cores) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFCLGA1851không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt40 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 7 265K và M4 Pro (14 cores) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
SIPP+-
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Deep Learning Boost+-
Supported AI Software FrameworksOpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 7 265K và M4 Pro (14 cores), giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 7 265K và M4 Pro (14 cores) hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 7 265K và M4 Pro (14 cores). Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-6400không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép192 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 265K và M4 Pro (14 cores).

Nhân đồ họaIntel® GraphicsApple M4 20-core GPU
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa2 GHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 265K và M4 Pro (14 cores).

Số lượng màn hình tối đa4không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 265K và M4 Pro (14 cores), bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44K @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 8K @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4K @ 60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort8K @ 60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 265K và M4 Pro (14 cores), bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 7 265K và M4 Pro (14 cores) hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express20không có dữ liệu

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.60 26.87
Số lượng nhân 20 14
Luồng 20 14
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 40 Watt

Ultra 7 265K có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 36.2%vàsố lượng lõi nhiều hơn 42.9% và số lượng luồng nhiều hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Apple M4 Pro (14 cores): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 212.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core Ultra 7 265K vì nó vượt trội hơn M4 Pro (14 cores) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core Ultra 7 265K và Apple M4 Pro (14 cores), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 7 265K
Core Ultra 7 265K
Apple M4 Pro (14 cores)
M4 Pro (14 cores)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 131 phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 7 265K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 12 số phiếu

Hãy đánh giá M4 Pro (14 cores) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core Ultra 7 265K và M4 Pro (14 cores), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.