Apple M4 Pro (14 cores) vs Ultra 9 285
Tổng điểm hiệu suất
Core Ultra 9 285 vượt qua Apple M4 Pro (14 cores) với mức đáng chú ý là 26% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M4 Pro (14 cores) và Core Ultra 9 285, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 188 | 118 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | Apple M4 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 64.02 | 25.85 |
Tên mã của kiến trúc | không có dữ liệu | Arrow Lake-S (2024−2025) |
Ngày phát hành | 30 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước) | Tháng 1 2025 (gần đây) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $579 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của M4 Pro (14 cores) và Core Ultra 9 285: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M4 Pro (14 cores) và Core Ultra 9 285, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 14 | 24 |
Luồng | 14 | 24 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2.5 GHz |
Tần số tối đa | 4.5 GHz | 5.6 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 192 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 3 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 36 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 3 nm | 3 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 243 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 17,800 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M4 Pro (14 cores) và Core Ultra 9 285 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | không có dữ liệu | 1851 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 40 Watt | 125 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M4 Pro (14 cores) và Core Ultra 9 285 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
vPro | không có dữ liệu | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
SIPP | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong M4 Pro (14 cores) và Core Ultra 9 285, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được M4 Pro (14 cores) và Core Ultra 9 285 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M4 Pro (14 cores) và Core Ultra 9 285. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR5 Depends on motherboard |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M4 Pro (14 cores) và Core Ultra 9 285.
Nhân đồ họa | Apple M4 20-core GPU | Arc Xe-LPG Graphics 64EU |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được M4 Pro (14 cores) và Core Ultra 9 285 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 5.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 20 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 26.87 | 33.91 |
Số lượng nhân | 14 | 24 |
Luồng | 14 | 24 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 40 Watt | 125 Watt |
Apple M4 Pro (14 cores) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 212.5%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 9 285: hiệu năng cao hơn 26.2%vàsố lượng lõi nhiều hơn 71.4% và số lượng luồng nhiều hơn 71.4%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core Ultra 9 285 vì nó vượt trội hơn M4 Pro (14 cores) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Apple M4 Pro (14 cores) và Core Ultra 9 285, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.