Core 2 Duo P7550 vs A4-5300B

Tổng điểm hiệu suất

Core 2 Duo P7550
2009
2 lõi / 2 luồng, 25 Watt
0.53
A4-5300B
2012
2 lõi / 2 luồng, 65 Watt
0.78
+47.2%

A4-5300B vượt qua Core 2 Duo P7550 với mức quan trọng là 47% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Duo P7550 và A4-5300B, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất29222686
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core 2 Duokhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.021.14
Tên mã của kiến trúcPenryn (2008−2011)Trinity (2012−2013)
Ngày phát hành1 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Duo P7550 và A4-5300B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Duo P7550 và A4-5300B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản2.26 GHz3.4 GHz
Tần số tối đa2.26 GHz3.6 GHz
Tốc độ bus1066 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB L2 Cache0 KB
Quy trình công nghệ45 nm32 nm
Kích thước đế107 mm2246 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu70 °C
Số lượng bóng bán dẫn410 Million1,178 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Duo P7550 và A4-5300B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketPGA478FM2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Duo P7550 và A4-5300B hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Duo P7550 và A4-5300B, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Duo P7550 và A4-5300B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Duo P7550 và A4-5300B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo P7550 và A4-5300B.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon HD 7480D

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Duo P7550 và A4-5300B trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Core 2 Duo P7550 0.53
A4-5300B 0.78
+47.2%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Core 2 Duo P7550 848
A4-5300B 1254
+47.9%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Core 2 Duo P7550 265
A4-5300B 383
+44.5%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Core 2 Duo P7550 424
A4-5300B 515
+21.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.53 0.78
Mức độ mới 1 Tháng 10 2009 2 Tháng 10 2012
Quy trình công nghệ 45 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 65 Watt

Core 2 Duo P7550 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160%.

Mặt khác, các ưu điểm của A4-5300B: hiệu năng cao hơn 47.2%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A4-5300B vì nó vượt trội hơn Core 2 Duo P7550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core 2 Duo P7550 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi A4-5300B dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Duo P7550
Core 2 Duo P7550
AMD A4-5300B
A4-5300B

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 14 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo P7550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 75 số phiếu

Hãy đánh giá A4-5300B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 2 Duo P7550 và A4-5300B, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.