Core 2 Duo P7550 vs Athlon II X4 630

Tổng điểm hiệu suất

Core 2 Duo P7550
2009
2 lõi / 2 luồng, 25 Watt
0.53
Athlon II X4 630
2009
4 lõi / 4 luồng, 95 Watt
1.35
+155%

Athlon II X4 630 vượt qua Core 2 Duo P7550 với mức trọn vẹn là 155% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất29392319
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu6.02
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core 2 Duokhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.031.36
Nhà phát triểnIntelAMD
Tên mã của kiến trúcPenryn (2008−2011)Propus (2009−2011)
Ngày phát hành1 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)16 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$63

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Duo P7550 và Athlon II X4 630: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Duo P7550 và Athlon II X4 630, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng24
Tần số cơ bản2.26 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa2.26 GHz2.8 GHz
Tốc độ bus1066 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB L2 Cache0 KB
Quy trình công nghệ45 nm45 nm
Kích thước đế107 mm2169 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn410 Million300 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Duo P7550 và Athlon II X4 630 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketPGA478AM3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Duo P7550 và Athlon II X4 630 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Duo P7550 và Athlon II X4 630, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Duo P7550 và Athlon II X4 630. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo P7550 và Athlon II X4 630.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuOn certain motherboards (Chipset feature)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core 2 Duo P7550 và Athlon II X4 630 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Duo P7550 và Athlon II X4 630 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Core 2 Duo P7550 0.53
Athlon II X4 630 1.35
+155%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Core 2 Duo P7550 848
Athlon II X4 630 2166
+155%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Core 2 Duo P7550 265
Athlon II X4 630 297
+12.1%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Core 2 Duo P7550 424
Athlon II X4 630 892
+110%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.53 1.35
Số lượng nhân 2 4
Luồng 2 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 95 Watt

Core 2 Duo P7550 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 280%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon II X4 630: hiệu năng cao hơn 154.7%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Athlon II X4 630 vì nó vượt trội hơn Intel Core 2 Duo P7550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core 2 Duo P7550 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Athlon II X4 630 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Duo P7550
Core 2 Duo P7550
AMD Athlon II X4 630
Athlon II X4 630

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 14 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo P7550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 356 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon II X4 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 2 Duo P7550 và Athlon II X4 630, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.