Celeron N6211 vs Athlon II X4 640

Tổng điểm hiệu suất

Celeron N6211
2022
2 lõi / 2 luồng, 6 Watt
1.40
Athlon II X4 640
2010
4 lõi / 4 luồng, 95 Watt
1.41
+0.7%

Athlon II X4 640 chỉ vượt qua Celeron N6211 với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron N6211 và Athlon II X4 640, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22522249
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.332.92
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmElkhart Lakekhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng20.531.41
Tên mã của kiến trúcElkhart Lake (2022)Propus (2009−2011)
Ngày phát hành17 Tháng 7 2022 (2 năm năm trước)11 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$54$80

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Celeron N6211 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 14% so với Athlon II X4 640.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron N6211 và Athlon II X4 640: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron N6211 và Athlon II X4 640, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng24
Tần số cơ bản1.2 GHz3 GHz
Tần số tối đa3 GHz3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.5 MB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệ10 nm45 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu169 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân70 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu300 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron N6211 và Athlon II X4 640 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketBGA1493AM3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6.5 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron N6211 và Athlon II X4 640 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron N6211 và Athlon II X4 640. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron N6211 và Athlon II X4 640.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) (250 - 750 MHz)không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron N6211 và Athlon II X4 640 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron N6211 và Athlon II X4 640 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Celeron N6211 1.40
Athlon II X4 640 1.41
+0.7%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron N6211 2245
Athlon II X4 640 2251
+0.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.40 1.41
Mức độ mới 17 Tháng 7 2022 11 Tháng 5 2010
Số lượng nhân 2 4
Luồng 2 4
Quy trình công nghệ 10 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 95 Watt

Celeron N6211 có các ưu điểm sau: mới hơn 12 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 350%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1483.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon II X4 640: hiệu năng cao hơn 0.7%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Celeron N6211 và Athlon II X4 640. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron N6211 và Athlon II X4 640, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron N6211
Celeron N6211
AMD Athlon II X4 640
Athlon II X4 640

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 4 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron N6211 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 1426 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon II X4 640 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Celeron N6211 và Athlon II X4 640, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.