Celeron N3350E: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
Intel đã bắt đầu bán Celeron N3350E vào ngày 1 Tháng 7 2019. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 2 lõi lõi và 2 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 14 nm, với tần số tối đa là 2400 MHz, và hệ số nhân bị khóa.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý với TDP là 6 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3L/LPDDR3 up to 1866 MT/s; LPDDR4 up to 2400 MT/s.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron N3350E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Ngày phát hành | 1 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron N3350E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | |
Luồng | 2 | |
Tần số cơ bản | 1.1 GHz | từ 4.7 GHz (FX-9590) |
Tần số tối đa | 2.4 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 2 MB | từ 1152 MB (EPYC 9684X) |
Quy trình công nghệ | 14 nm | từ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core) |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 105 °C | từ 110 °C (Atom x7-E3950) |
Hỗ trợ 64 bit | + | |
Tương thích với Windows 11 | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron N3350E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | từ 8 (Opteron 842) |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 6 Watt | từ 500 Watt (Xeon 6960P) |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron N3350E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | |
Turbo Boost Technology | - | |
Hyper-Threading Technology | - | |
Idle States | + | |
Thermal Monitoring | + | |
Smart Response | - | |
Smart Idle | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Celeron N3350E, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | |
EDB | + | |
Secure Key | + | |
MPX | + | |
Identity Protection | + | |
Anti-Theft | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Celeron N3350E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | |
VT-x | + | |
VT-i | - | |
EPT | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron N3350E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3L/LPDDR3 up to 1866 MT/s; LPDDR4 up to 2400 MT/s | |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 8 GB | từ 6 TiB (EPYC 9124) |
Số kênh bộ nhớ | 2 | từ 12 (Xeon Platinum 9221) |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Celeron N3350E.
Nhân đồ họa | Intel HD Graphics 500 | |
Dung lượng bộ nhớ video | 8 GB | |
Quick Sync Video | + | |
Clear Video | + | |
Clear Video HD | + | |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 650 MHz | |
Số lượng khối thực thi | 12 | |
InTru 3D | - |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Celeron N3350E.
Số lượng màn hình tối đa | 3 | |
eDP | + | |
DisplayPort | + | |
HDMI | + | |
MIPI-DSI | + |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Celeron N3350E, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | + | |
OpenGL | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Celeron N3350E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | từ 5.0 (Core i9-12900K) |
Số làn PCI-Express | 6 | từ 128 (EPYC 7551P) |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron N3350E trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Celeron N3350E.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Celeron N3350E.
Các bộ xử lý tương tự
Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Card đồ họa được đề xuất
Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 32 cấu hình sử dụng Celeron N3350E. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Celeron N3350E:
Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Celeron N3350E theo thống kê người dùng: