Celeron M P4500: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron M P4500
2010
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.61

Celeron M P4500 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 0.61% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Celeron M P4500 vào ngày 1 Tháng 4 2010 với giá đề xuất $86. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Arrandale, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 2 lõi lõi và 2 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 32 nm, với tần số tối đa là 1860 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket PGA988, với TDP là 35 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron M P4500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2830
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Celeron M
Hiệu quả năng lượng1.66từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcArrandale (2010−2011)
Ngày phát hành1 Tháng 4 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$86từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron M P4500: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2
Luồng2
Tần số tối đa1.86 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Tốc độ bus2500 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ32 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Kích thước đế81+114 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ctừ 110 °C (Core Ultra 9 185H)
Số lượng bóng bán dẫn382+177 Milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M P4500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketPGA988
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron M P4500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Celeron M P4500 0.61

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Celeron M P4500 2533

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Celeron M P4500 4826

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Celeron M P4500 1

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Celeron M P4500 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho laptop.


A6-4400M 101.64
A6-9220e 100
Celeron M P4500 100
E2-9000 98.36
Celeron B840 98.36

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Celeron M P4500 từ AMD là A6-9220e, có tốc độ tương đương và thấp hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Celeron M P4500 từ AMD:

A6-7000 103.28
A6-4400M 101.64
A6-9220e 100
Celeron M P4500 100
E2-9000 98.36

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 6 cấu hình sử dụng Celeron M P4500. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Celeron M P4500:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Celeron M P4500 theo thống kê người dùng:

GTX 1650 GeForce GTX 1650
16.7% (1/6)
Vega 7 Radeon Vega 7
16.7% (1/6)
UHD Graphics UHD Graphics
33.3% (2/6)
HD Graphics 5300 HD Graphics 5300
16.7% (1/6)

Tất cả các so sánh với Celeron M P4500

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 11 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron M P4500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Celeron M P4500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.