Celeron M P4500 vs M 585
Tổng điểm hiệu suất
Celeron M P4500 vượt qua Celeron M 585 với mức quan trọng là 45% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2869 | 3048 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Celeron M | Intel Celeron M |
Hiệu quả năng lượng | 1.67 | 1.30 |
Nhà phát triển | Intel | Intel |
Tên mã của kiến trúc | Arrandale (2010−2011) | Merom (2006−2008) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 4 2010 (15 năm năm trước) | 20 Tháng 8 2008 (16 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $86 | $70 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron M P4500 và Celeron M 585: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron M P4500 và Celeron M 585, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 2 | 1 |
Tần số tối đa | 1.86 GHz | 2.16 GHz |
Tốc độ bus | 2500 MHz | 667 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | 1 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 2 MB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 65 nm |
Kích thước đế | 81+114 mm2 | 143 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 90 °C | 100 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 382+177 Million | 291 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M P4500 và Celeron M 585 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | PGA988 | PPGA478 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 31 Watt |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron M P4500 và Celeron M 585 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Cinebench 10 32-bit single-core
Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.
Cinebench 10 32-bit multi-core
Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.61 | 0.42 |
Mức độ mới | 1 Tháng 4 2010 | 20 Tháng 8 2008 |
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 2 | 1 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 31 Watt |
Celeron M P4500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 45.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 103.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của Celeron M 585: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.9%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Celeron M P4500 vì nó vượt trội hơn Intel Celeron M 585 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.