Celeron M P4500 vs Athlon 900

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2869không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Celeron Mkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.67không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelAMD
Tên mã của kiến trúcArrandale (2010−2011)Thunderbird (1999−2000)
Ngày phát hành1 Tháng 4 2010 (15 năm năm trước)6 Tháng 3 2000 (25 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$86$899

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron M P4500 và Athlon 900: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron M P4500 và Athlon 900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng21
Tần số tối đa1.86 GHz0.9 GHz
Tốc độ bus2500 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB0 KB
Quy trình công nghệ32 nm180 nm
Kích thước đế81+114 mm2102 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu70 °C
Số lượng bóng bán dẫn382+177 Million22 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M P4500 và Athlon 900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketPGA988A
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt60 Watt

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron M P4500 và Athlon 900. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR1

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron M P4500 và Athlon 900.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 4 2010 6 Tháng 3 2000
Số lượng nhân 2 1
Luồng 2 1
Quy trình công nghệ 32 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 60 Watt

Celeron M P4500 có các ưu điểm sau: mới hơn 10 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 462.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 71.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Celeron M P4500 và AMD Athlon 900. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Celeron M P4500 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Athlon 900 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron M P4500
Celeron M P4500
AMD Athlon 900
Athlon 900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 11 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron M P4500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Athlon 900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron M P4500 và Athlon 900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.