A4-5150M vs Celeron M P4500
Tổng điểm hiệu suất
Celeron M P4500 chỉ vượt qua A4-5150M với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A4-5150M và Celeron M P4500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2869 | 2860 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD A-Series | Intel Celeron M |
Hiệu quả năng lượng | 1.63 | 1.66 |
Nhà phát triển | AMD | Intel |
Tên mã của kiến trúc | Richland (2013−2014) | Arrandale (2010−2011) |
Ngày phát hành | 12 Tháng 3 2013 (12 năm năm trước) | 1 Tháng 4 2010 (14 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $86 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của A4-5150M và Celeron M P4500: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A4-5150M và Celeron M P4500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số cơ bản | 2.7 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 3.3 GHz | 1.86 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 2500 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128K (per core) | 128 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512K (per core) | 512 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 2 MB |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 32 nm |
Kích thước đế | 246 mm2 | 81+114 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 105 °C | 90 °C |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 105 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,178 million | 382+177 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A4-5150M và Celeron M P4500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | FS1r2 | PGA988 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 35 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A4-5150M và Celeron M P4500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | 32 nm, 0.925- | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được A4-5150M và Celeron M P4500 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A4-5150M và Celeron M P4500. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A4-5150M và Celeron M P4500.
Nhân đồ họa | AMD Radeon HD 8350G (514 - 720 MHz) | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A4-5150M và Celeron M P4500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Cinebench 10 32-bit single-core
Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.
Cinebench 10 32-bit multi-core
Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.
wPrime 32
wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.
Cinebench 11.5 64-bit multi-core
Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.60 | 0.61 |
Mức độ mới | 12 Tháng 3 2013 | 1 Tháng 4 2010 |
A4-5150M có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm.
Mặt khác, các ưu điểm của Celeron M P4500: hiệu năng cao hơn 1.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD A4-5150M và Intel Celeron M P4500. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.