Celeron M P4500 vs Turion X2 RM-72
Tổng điểm hiệu suất
Celeron M P4500 vượt qua Turion X2 RM-72 với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron M P4500 và Turion X2 RM-72, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2815 | 2978 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Celeron M | 2x AMD Turion |
Hiệu quả năng lượng | 1.66 | 1.20 |
Tên mã của kiến trúc | Arrandale (2010−2011) | Puma (2008−2009) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 4 2010 (14 năm năm trước) | 1 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $86 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron M P4500 và Turion X2 RM-72: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron M P4500 và Turion X2 RM-72, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số tối đa | 1.86 GHz | 2.1 GHz |
Tốc độ bus | 2500 MHz | 3600 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | 256 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | 1 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 2 MB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 65 nm |
Kích thước đế | 81+114 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 90 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 382+177 Million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M P4500 và Turion X2 RM-72 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | PGA988 | S1 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 35 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron M P4500 và Turion X2 RM-72 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | MMX, SSE, SSE2, SSE3, Enhanced 3DNow!, NX bit, AMD64, PowerNow!, AMD Virtualization |
PowerNow | - | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Celeron M P4500 và Turion X2 RM-72 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron M P4500 và Turion X2 RM-72 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Cinebench 10 32-bit single-core
Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.
Cinebench 10 32-bit multi-core
Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.61 | 0.44 |
Mức độ mới | 1 Tháng 4 2010 | 1 Tháng 1 2009 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 65 nm |
Celeron M P4500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 38.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 103.1%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron M P4500 vì nó vượt trội hơn Turion X2 RM-72 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron M P4500 và Turion X2 RM-72, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.