Celeron G6900 vs Processor N200
Tổng điểm hiệu suất
Celeron G6900 vượt qua Processor N200 với mức ấn tượng là 83% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron G6900 và Processor N200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1693 | 2144 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Intel Alder Lake-N |
Hiệu quả năng lượng | 5.88 | 24.62 |
Tên mã của kiến trúc | Alder Lake-S (2022) | Alder Lake-N (2023) |
Ngày phát hành | 4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước) | 3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $193 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron G6900 và Processor N200: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron G6900 và Processor N200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 4 |
Số lượng nhân hiệu suất cao | 2 | không có dữ liệu |
Luồng | 2 | 4 |
Tần số cơ bản | 3.4 GHz | 0.1 GHz |
Tần số tối đa | 3.4 GHz | 3.7 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 80K (per core) | 96 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1.25 MB (per core) | 2 MB (shared) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 4 MB (shared) | 6 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | Intel 7 nm | 10 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | 105 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron G6900 và Processor N200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FCLGA1700 | Intel BGA 1264 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 46 Watt | 6 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron G6900 và Processor N200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 | không có dữ liệu |
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Speed Shift | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | - | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | - | không có dữ liệu |
TSX | + | - |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | + | - |
Turbo Boost Max 3.0 | - | không có dữ liệu |
Deep Learning Boost | + | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Celeron G6900 và Processor N200, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
EDB | + | không có dữ liệu |
Secure Key | + | không có dữ liệu |
OS Guard | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Celeron G6900 và Processor N200 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
EPT | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron G6900 và Processor N200. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5-4800, DDR4-3200 | DDR4, DDR5 4800 MHz Single-channel |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 128 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 76.8 GB/s | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron G6900 và Processor N200.
Nhân đồ họa So sánh | Intel UHD Graphics 710 | Intel UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) (450 - 750 MHz) |
Quick Sync Video | + | - |
Clear Video HD | + | không có dữ liệu |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 1.3 GHz | không có dữ liệu |
Số lượng khối thực thi | 16 | không có dữ liệu |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron G6900 và Processor N200.
Số lượng màn hình tối đa | 4 | không có dữ liệu |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Celeron G6900 và Processor N200, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | 4096 x 2160 @ 60Hz | không có dữ liệu |
Độ phân giải tối đa qua eDP | 5120 x 3200 @ 120Hz | không có dữ liệu |
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort | 7680 x 4320 @ 60Hz | không có dữ liệu |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron G6900 và Processor N200, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.5 | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Celeron G6900 và Processor N200 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 | 3.0 |
Số làn PCI-Express | 20 | 9 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.84 | 1.55 |
Nhân đồ họa | 2.86 | 3.30 |
Mức độ mới | 4 Tháng 1 2022 | 3 Tháng 1 2023 |
Số lượng nhân | 2 | 4 |
Luồng | 2 | 4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 46 Watt | 6 Watt |
Celeron G6900 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 83.2%.
Mặt khác, các ưu điểm của Processor N200: nhân đồ họa nhanh hơn 15.4%, mới hơn 11 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 666.7%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron G6900 vì nó vượt trội hơn Processor N200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Celeron G6900 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Processor N200 dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron G6900 và Processor N200, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.