Celeron Dual-Core T1600 vs A6-9220e

Tổng điểm hiệu suất

Celeron Dual-Core T1600
2008
2 lõi / 2 luồng,35 Watt
0.59
A6-9220e
2017
2 lõi / 2 luồng,6 Watt
0.61
+3.4%

A6-9220e chỉ vượt qua Celeron Dual-Core T1600 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron Dual-Core T1600 và A6-9220e, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28302817
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Celeron Dual-CoreAMD Bristol Ridge
Hiệu quả năng lượng1.619.69
Tên mã của kiến trúcMerom (2006−2008)Stoney Ridge (2016−2019)
Ngày phát hành1 Tháng 5 2008 (16 năm năm trước)1 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron Dual-Core T1600 và A6-9220e: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron Dual-Core T1600 và A6-9220e, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu1.6 GHz
Tần số tối đa1.66 GHz2.4 GHz
Tốc độ bus667 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu160 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB1 MB
Quy trình công nghệ65 nm28 nm
Kích thước đế143 mm2124.5 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C90 °C
Số lượng bóng bán dẫn291 Million1200 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron Dual-Core T1600 và A6-9220e với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketPPGA478BGA
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron Dual-Core T1600 và A6-9220e hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuVirtualization,

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron Dual-Core T1600 và A6-9220e hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron Dual-Core T1600 và A6-9220e. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron Dual-Core T1600 và A6-9220e.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon R4 (Stoney Ridge) ( - 600 MHz)

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron Dual-Core T1600 và A6-9220e trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Celeron Dual-Core T1600 0.59
A6-9220e 0.61
+3.4%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron Dual-Core T1600 950
A6-9220e 975
+2.6%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Celeron Dual-Core T1600 3000
+72.3%
A6-9220e 1741

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.59 0.61
Mức độ mới 1 Tháng 5 2008 1 Tháng 6 2017
Quy trình công nghệ 65 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 6 Watt

A6-9220e có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.4%, mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 483.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Celeron Dual-Core T1600 và A6-9220e. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron Dual-Core T1600 và A6-9220e, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron Dual-Core T1600
Celeron Dual-Core T1600
AMD A6-9220e
A6-9220e

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 13 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron Dual-Core T1600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 319 số phiếu

Hãy đánh giá A6-9220e theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Celeron Dual-Core T1600 và A6-9220e, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.