Celeron D 350: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Celeron D 350 vào ngày vào Tháng 6 2005. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Prescott, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 1 lõi lõi và 1 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 90 nm, với tần số tối đa là 3200 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket PPGA478, với TDP là 73 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR1, DDR2.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron D 350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDesktop
Tên mã của kiến trúcPrescott (2001−2005)
Ngày phát hànhTháng 6 2005 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron D 350: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1
Luồng1
Tần số cơ bản3.2 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa3.2 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 116 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ90 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế109 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân67 °Ctừ 110 °C (Atom x7-E3950)
Số lượng bóng bán dẫn125 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit-
Tương thích với Windows 11-
Điện áp nhân cho phép1.25V-1.4V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron D 350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
SocketPPGA478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)73 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron D 350 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)-
Turbo Boost Technology-
Hyper-Threading Technology-
Idle States-
Demand Based Switching-
PAE32 Bit
Parity FSB-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron D 350, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-
EDB-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron D 350 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron D 350. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron D 350 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Celeron D 350.


Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 16 cấu hình sử dụng Celeron D 350. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Celeron D 350:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Celeron D 350 theo thống kê người dùng:

GTX 750 GeForce GTX 750
6.3% (1/16)
UHD Graphics UHD Graphics
6.3% (1/16)
Graphics Radeon Graphics
6.3% (1/16)
GT 430 GeForce GT 430
6.3% (1/16)
GT 240 GeForce GT 240
6.3% (1/16)
GeForce 410M GeForce 410M
6.3% (1/16)
HD 6450 Radeon HD 6450
6.3% (1/16)
GeForce 210 GeForce 210
6.3% (1/16)
GeForce 6600 GeForce 6600
6.3% (1/16)

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.2 12 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron D 350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Celeron D 350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.