Celeron 877 vs Atom Z560

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron 877 và Atom Z560, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3015không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel CeleronIntel Atom
Hiệu quả năng lượng2.46không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge (2011−2013)Silverthorne (2008−2010)
Ngày phát hành1 Tháng 7 2012 (12 năm năm trước)1 Tháng 6 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$86không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron 877 và Atom Z560: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron 877 và Atom Z560, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng22
Tần số cơ bản1.4 GHz2.13 GHz
Tần số tối đa1.4 GHz0.13 GHz
Loại busDMI 2.0FSB
Tốc độ bus4 × 5 GT/s533.33 MT/s
Hệ số nhân1416
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ32 nm45 nm
Kích thước đế131 mm226 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C90 °C
Số lượng bóng bán dẫn504 million47 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.75V-1.1V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron 877 và Atom Z560 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1023PBGA441
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)17 Watt2.5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron 877 và Atom Z560 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3
FMA+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
My WiFi-không có dữ liệu
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology-+
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Demand Based Switching-+
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron 877 và Atom Z560, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron 877 và Atom Z560 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d--
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron 877 và Atom Z560. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3unknown
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ21.335 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron 877 và Atom Z560.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for 2nd Generation Intel Processors-
Clear Video--
Clear Video HD--
Tần số tối đa của nhân đồ họa1 GHz-
InTru 3D--

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron 877 và Atom Z560.

Số lượng màn hình tối đa2-
eDP+-
DisplayPort+-
HDMI+-
SDVO+-
CRT+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron 877 và Atom Z560 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 7 2012 1 Tháng 6 2010
Số lượng nhân 2 1
Quy trình công nghệ 32 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 17 Watt 2 Watt

Celeron 877 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom Z560: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 750%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Celeron 877 và Atom Z560. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron 877
Celeron 877
Intel Atom Z560
Atom Z560

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 17 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron 877 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 4 các phiếu

Hãy đánh giá Atom Z560 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron 877 và Atom Z560, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.