Celeron 877: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
Celeron 877 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 0.43% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.
Mô tả
Intel đã bắt đầu bán Celeron 877 vào ngày 1 Tháng 7 2012 với giá đề xuất $86. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Sandy Bridge, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 2 lõi lõi và 2 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 32 nm, với tần số tối đa là 1400 MHz, và hệ số nhân bị khóa.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCBGA1023, với TDP là 17 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron 877, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2982 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Dòng sản phẩm | Intel Celeron | |
Hiệu quả năng lượng | 2.41 | từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme) |
Tên mã của kiến trúc | Sandy Bridge (2011−2013) | |
Ngày phát hành | 1 Tháng 7 2012 (12 năm năm trước) | |
Giá tại thời điểm phát hành | $86 | từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron 877: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | |
Luồng | 2 | |
Tần số cơ bản | 1.4 GHz | từ 4.7 GHz (FX-9590) |
Tần số tối đa | 1.4 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Loại bus | DMI 2.0 | |
Tốc độ bus | 4 × 5 GT/s | |
Hệ số nhân | 14 | từ 42 (Core i7-7700K) |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | từ 80 KB (EPYC 9965) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256K (per core) | |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 2 MB (shared) | từ 1152 MB (EPYC 9684X) |
Quy trình công nghệ | 32 nm | từ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core) |
Kích thước đế | 131 mm2 | |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | từ 110 °C (Atom x7-E3950) |
Số lượng bóng bán dẫn | 504 million | từ 135,240 million (EPYC 9684X) |
Hỗ trợ 64 bit | + | |
Tương thích với Windows 11 | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron 877 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | từ 8 (Opteron 842) |
Socket | FCBGA1023 | |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 17 Watt | từ 500 Watt (Xeon 6960P) |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron 877 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2 | |
FMA | + | |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | |
My WiFi | - | |
Turbo Boost Technology | - | |
Hyper-Threading Technology | - | |
Idle States | + | |
Thermal Monitoring | + | |
Flex Memory Access | + | |
Demand Based Switching | - | |
FDI | + | |
Fast Memory Access | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Celeron 877, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | |
EDB | + | |
Anti-Theft | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Celeron 877 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | - | |
VT-x | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron 877. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 16 GB | từ 6 TiB (EPYC 9124) |
Số kênh bộ nhớ | 2 | từ 12 (Xeon Platinum 9221) |
Băng thông bộ nhớ | 21.335 GB/s | từ 460.8 GB/s (EPYC 9124) |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Celeron 877.
Nhân đồ họa | Intel HD Graphics for 2nd Generation Intel Processors | |
Clear Video | - | |
Clear Video HD | - | |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 1 GHz | |
InTru 3D | - |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Celeron 877.
Số lượng màn hình tối đa | 2 | |
eDP | + | |
DisplayPort | + | |
HDMI | + | |
SDVO | + | |
CRT | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Celeron 877 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | từ 5.0 (Core i9-12900K) |
Số làn PCI-Express | 16 | từ 128 (EPYC 7551P) |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron 877 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
GeekBench 5 Single-Core
GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.
GeekBench 5 Multi-Core
Cinebench 11.5 64-bit multi-core
Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Celeron 877.
Tương đương với AMD
Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Celeron 877 từ AMD là Athlon II P320, có tốc độ tương đương và cao hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.
Đây là một số đối thủ gần nhất của Celeron 877 từ AMD:
Các bộ xử lý tương tự
Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Card đồ họa được đề xuất
Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 40 cấu hình sử dụng Celeron 877. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Celeron 877:
Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Celeron 877 theo thống kê người dùng: