Atom Z560: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Atom Z560 vào ngày 1 Tháng 6 2010. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Silverthorne, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 1 lõi lõi và 2 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 45 nm, với tần số tối đa là 133 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket PBGA441, với TDP là 2.5 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ unknown.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom Z560, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Atom
Tên mã của kiến trúcSilverthorne (2008−2010)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom Z560: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1
Luồng2
Tần số cơ bản2.13 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa0.13 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Loại busFSB
Tốc độ bus533.33 MT/s
Hệ số nhân16từ 42 (Core i7-7700K)
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ45 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế26 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ctừ 110 °C (Atom x7-E3950)
Số lượng bóng bán dẫn47 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit-
Tương thích với Windows 11-
Điện áp nhân cho phép0.75V-1.1V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom Z560 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)từ 8 (Opteron 842)
SocketPBGA441
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)2.5 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom Z560 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3
Enhanced SpeedStep (EIST)+
Turbo Boost Technology-
Hyper-Threading Technology+
Idle States+
Thermal Monitoring+
Demand Based Switching+
Parity FSB-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom Z560, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-
EDB+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom Z560 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-
VT-x+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom Z560. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMunknown

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Atom Z560.

Nhân đồ họa-

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom Z560 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Atom Z560.


Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 5 cấu hình sử dụng Atom Z560. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Atom Z560:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Atom Z560 theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Atom Z560

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 4 các phiếu

Hãy đánh giá Atom Z560 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Atom Z560, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.