Celeron 877 vs Ryzen 5 3550H

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron 877
2012
2 lõi / 2 luồng, 17 Watt
0.44
Ryzen 5 3550H
2019
4 lõi / 8 số luồng, 35 Watt
4.83
+998%

Ryzen 5 3550H vượt qua Celeron 877 với mức trọn vẹn là 998% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron 877 và Ryzen 5 3550H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất30151292
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel CeleronAMD Ryzen 5
Hiệu quả năng lượng2.4613.14
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge (2011−2013)Picasso-U (Zen+) (2019−2020)
Ngày phát hành1 Tháng 7 2012 (12 năm năm trước)6 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$86không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron 877 và Ryzen 5 3550H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron 877 và Ryzen 5 3550H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng28
Tần số cơ bản1.4 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa1.4 GHz3.7 GHz
Loại busDMI 2.0PCIe 3.0
Tốc độ bus4 × 5 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân1421
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)128K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB (shared)4 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm12 nm
Kích thước đế131 mm2209.78 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫn504 million4940 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron 877 và Ryzen 5 3550H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1023FP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)17 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron 877 và Ryzen 5 3550H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2MMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHA
AES-NI-+
FMA+-
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
My WiFi-không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron 877 và Ryzen 5 3550H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron 877 và Ryzen 5 3550H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d-không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron 877 và Ryzen 5 3550H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ21.335 GB/s38.4 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron 877 và Ryzen 5 3550H.

Nhân đồ họa
So sánh RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và HD Graphics
Intel HD Graphics for 2nd Generation Intel ProcessorsAMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) ( - 1200 MHz)
Tần số tối đa của nhân đồ họa1 GHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron 877 và Ryzen 5 3550H.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
SDVO+không có dữ liệu
CRT+không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron 877 và Ryzen 5 3550H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Express1612

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron 877 và Ryzen 5 3550H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron 877 0.44
Ryzen 5 3550H 4.83
+998%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron 877 700
Ryzen 5 3550H 7747
+1007%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Celeron 877 242
Ryzen 5 3550H 945
+290%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Celeron 877 457
Ryzen 5 3550H 2864
+527%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Celeron 877 1
Ryzen 5 3550H 9
+699%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.44 4.83
Nhân đồ họa 0.67 3.88
Mức độ mới 1 Tháng 7 2012 6 Tháng 1 2019
Số lượng nhân 2 4
Luồng 2 8
Quy trình công nghệ 32 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 17 Watt 35 Watt

Celeron 877 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 105.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 3550H: hiệu năng cao hơn 997.7%, nhân đồ họa nhanh hơn 479.1%, mới hơn 6 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 3550H vì nó vượt trội hơn Celeron 877 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron 877
Celeron 877
AMD Ryzen 5 3550H
Ryzen 5 3550H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 17 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron 877 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2901 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 3550H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron 877 và Ryzen 5 3550H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.