Celeron 3865U vs i9-14900KS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron 3865U
2017
2 lõi / 2 luồng, 15 Watt
0.83
Core i9-14900KS
2024
24 lõi / 32 luồng, 150 Watt
38.48
+4536%

Core i9-14900KS vượt qua Celeron 3865U với mức trọn vẹn là 4536% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron 3865U và Core i9-14900KS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất263079
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10011
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Celeronkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.2724.43
Tên mã của kiến trúcKaby Lake-U (2017)Raptor Lake-R (2023−2024)
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)Tháng 3 2024 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$107$689

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron 3865U và Core i9-14900KS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron 3865U và Core i9-14900KS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân224
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu8
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu16
Luồng232
Tần số cơ bản1.8 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa1.8 GHz5.9 GHz
Loại busOPIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus4 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân22không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB (shared)36 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nmIntel 7 nm
Kích thước đế98.7 mm2257 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron 3865U và Core i9-14900KS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCBGA1356,FPBGA1356FCLGA1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt150 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron 3865U và Core i9-14900KS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
My WiFi+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology++
TSX-+
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Smart Response+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron 3865U và Core i9-14900KS, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
Secure Key++
MPX+-
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron 3865U và Core i9-14900KS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron 3865U và Core i9-14900KS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4DDR5-5600, DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB192 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ34.134 GB/s89.6 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron 3865U và Core i9-14900KS.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel HD Graphics 610Intel UHD Graphics 770
Dung lượng bộ nhớ video32 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video++
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa900 MHz1.65 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu32

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron 3865U và Core i9-14900KS.

Số lượng màn hình tối đa34
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
DVI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Celeron 3865U và Core i9-14900KS, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@24Hz4096 x 2160 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hz5120 x 3200 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2304@60Hz7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron 3865U và Core i9-14900KS, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212
OpenGL4.44.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron 3865U và Core i9-14900KS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.05.0 and 4.0
Số làn PCI-Express1616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron 3865U và Core i9-14900KS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron 3865U 0.83
i9-14900KS 38.48
+4536%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron 3865U 1336
i9-14900KS 61643
+4514%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.83 38.48
Nhân đồ họa 1.79 5.98
Số lượng nhân 2 24
Luồng 2 32
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 150 Watt

Celeron 3865U có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Mặt khác, các ưu điểm của i9-14900KS: hiệu năng cao hơn 4536.1%, nhân đồ họa nhanh hơn 234.1%vàsố lượng lõi nhiều hơn 1100% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i9-14900KS vì nó vượt trội hơn Celeron 3865U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Celeron 3865U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core i9-14900KS dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron 3865U
Celeron 3865U
Intel Core i9-14900KS
Core i9-14900KS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 117 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron 3865U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1180 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-14900KS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron 3865U và Core i9-14900KS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.