Atom Z515 vs Celeron B730

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom Z515
2009
1 lõi / 1 luồng, 1 Watt
0.14
Celeron B730
2012
1 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.36
+157%

Celeron B730 vượt qua Atom Z515 với mức trọn vẹn là 157% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất34103118
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel AtomIntel Celeron
Hiệu quả năng lượng20.600.98
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcSilverthorne (2008−2010)Sandy Bridge (2011−2013)
Ngày phát hành8 Tháng 4 2009 (15 năm năm trước)1 Tháng 7 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$70

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom Z515 và Celeron B730: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom Z515 và Celeron B730, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng12
Tần số cơ bản1.2 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa1.2 GHz1.8 GHz
Loại busFSBDMI 2.0
Tốc độ bus400 MT/s4 × 5 GT/s
Hệ số nhân1218
Bộ nhớ đệm cấp 156 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB1.5 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm32 nm
Kích thước đế26 mm2131 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn47 million504 million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom Z515 và Celeron B730 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketPBGA441G2 (988B)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)1.4 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom Z515 và Celeron B730 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3không có dữ liệu
FMA-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology++
Idle States++
Thermal Monitoring++
Demand Based Switching+không có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom Z515 và Celeron B730, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom Z515 và Celeron B730 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-không có dữ liệu
VT-x-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom Z515 và Celeron B730. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMunknownDDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu16 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu21.335 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom Z515 và Celeron B730.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)Intel HD Graphics (Sandy Bridge) (650 - 1000 MHz)

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom Z515 và Celeron B730 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom Z515 0.14
Celeron B730 0.36
+157%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Atom Z515 218
Celeron B730 584
+168%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.14 0.36
Mức độ mới 8 Tháng 4 2009 1 Tháng 7 2012
Luồng 1 2
Quy trình công nghệ 45 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 1 Watt 35 Watt

Atom Z515 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3400%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron B730: hiệu năng cao hơn 157.1%, mới hơn 3 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Celeron B730 vì nó vượt trội hơn Intel Atom Z515 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom Z515
Atom Z515
Intel Celeron B730
Celeron B730

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.8 4 các phiếu

Hãy đánh giá Atom Z515 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 12 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron B730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom Z515 và Celeron B730, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.