Atom Z515 vs Z560

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom Z515 và Atom Z560, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3393không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel AtomIntel Atom
Hiệu quả năng lượng20.51không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcSilverthorne (2008−2010)Silverthorne (2008−2010)
Ngày phát hành8 Tháng 4 2009 (15 năm năm trước)1 Tháng 6 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom Z515 và Atom Z560: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom Z515 và Atom Z560, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng12
Tần số cơ bản1.2 GHz2.13 GHz
Tần số tối đa1.2 GHz0.13 GHz
Loại busFSBFSB
Tốc độ bus400 MT/s533.33 MT/s
Hệ số nhân1216
Bộ nhớ đệm cấp 156 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ45 nm45 nm
Kích thước đế26 mm226 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C90 °C
Số lượng bóng bán dẫn47 million47 million
Hỗ trợ 64 bit--
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.75V-1.1V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom Z515 và Atom Z560 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketPBGA441PBGA441
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)1.4 Watt2.5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom Z515 và Atom Z560 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology++
Idle States++
Thermal Monitoring++
Demand Based Switching++
Parity FSB--

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom Z515 và Atom Z560, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom Z515 và Atom Z560 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d--
VT-x-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom Z515 và Atom Z560. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMunknownunknown

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom Z515 và Atom Z560.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 8 Tháng 4 2009 1 Tháng 6 2010
Luồng 1 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 1 Watt 2 Watt

Atom Z515 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom Z560: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Atom Z515 và Atom Z560. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom Z515
Atom Z515
Intel Atom Z560
Atom Z560

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.8 4 các phiếu

Hãy đánh giá Atom Z515 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 4 các phiếu

Hãy đánh giá Atom Z560 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom Z515 và Atom Z560, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.