Atom Z2760 vs Ryzen Z1 Extreme

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom Z2760
2012
2 lõi / 4 luồng, 3 Watt
0.19
Ryzen Z1 Extreme
2023
8 lõi / 16 số luồng, 15 Watt
15.68
+8153%

Ryzen Z1 Extreme vượt qua Atom Z2760 với mức trọn vẹn là 8153% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3327458
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuPhoenix (Zen 4, Ryzen 7040)
Hiệu quả năng lượng6.06100.00
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelTSMC
Tên mã của kiến trúcCloverview (2012)Phoenix (Zen 4) (2023)
Ngày phát hành27 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước)Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom Z2760 và Ryzen Z1 Extreme: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom Z2760 và Ryzen Z1 Extreme, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân28
Luồng416
Tần số cơ bản1.8 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa1.8 GHz5.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB16 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm4 nm
Kích thước đế65 mm2178 mm2
Số lượng bóng bán dẫn140 million25,000 million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom Z2760 và Ryzen Z1 Extreme với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFC-MB4760FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)3 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom Z2760 và Ryzen Z1 Extreme hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom Z2760 và Ryzen Z1 Extreme hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-x-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom Z2760 và Ryzen Z1 Extreme. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép2.4 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom Z2760 và Ryzen Z1 Extreme.

Nhân đồ họaPowerVR SGX545 (533 MHz)AMD Radeon 780M ( - 2700 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom Z2760 và Ryzen Z1 Extreme hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom Z2760 và Ryzen Z1 Extreme trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom Z2760 0.19
Ryzen Z1 Extreme 15.68
+8153%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Atom Z2760 298
Ryzen Z1 Extreme 25157
+8342%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.19 15.68
Số lượng nhân 2 8
Luồng 4 16
Quy trình công nghệ 32 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 3 Watt 15 Watt

Atom Z2760 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Z1 Extreme: hiệu năng cao hơn 8152.6%, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen Z1 Extreme vì nó vượt trội hơn Intel Atom Z2760 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom Z2760
Atom Z2760
AMD Ryzen Z1 Extreme
Ryzen Z1 Extreme

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 15 số phiếu

Hãy đánh giá Atom Z2760 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 508 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Z1 Extreme theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom Z2760 và Ryzen Z1 Extreme, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.