Atom Z2760 vs Z2420

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3327không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng6.06không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcCloverview (2012)Saltwell (2013)
Ngày phát hành27 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước)1 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom Z2760 và Atom Z2420: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom Z2760 và Atom Z2420, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng42
Tần số cơ bản1.8 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa1.8 GHz1.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ32 nm32 nm
Kích thước đế65 mm265 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu90 °C
Số lượng bóng bán dẫn140 million140 million
Hỗ trợ 64 bit--
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom Z2760 và Atom Z2420 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFC-MB4760FC-MB4617
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)3 Watt3 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom Z2760 và Atom Z2420 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE, Intel® SSE2, Intel® SSE3
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Hyper-Threading Technology++
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
PAEkhông có dữ liệu32 Bit
GPIOkhông có dữ liệu152

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom Z2760 và Atom Z2420, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom Z2760 và Atom Z2420 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom Z2760 và Atom Z2420. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2DDR2
Dung lượng bộ nhớ cho phép2.4 GB1 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s6.4 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom Z2760 và Atom Z2420.

Nhân đồ họaPowerVR SGX545 (533 MHz)PowerVR SGX540 (400 MHz)

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom Z2760 và Atom Z2420.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu2

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom Z2760 và Atom Z2420 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản USBkhông có dữ liệu2.0 OTG
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu1
UARTkhông có dữ liệu3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom Z2760 và Atom Z2420 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.



Geekbench 2

Atom Z2760 1398
+150%
Atom Z2420 560

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 27 Tháng 9 2012 1 Tháng 1 2013
Số lượng nhân 2 1
Luồng 4 2

Atom Z2760 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom Z2420: mới hơn 3 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Atom Z2760 và Intel Atom Z2420. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom Z2760
Atom Z2760
Intel Atom Z2420
Atom Z2420

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 15 số phiếu

Hãy đánh giá Atom Z2760 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Atom Z2420 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom Z2760 và Atom Z2420, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.