Atom Z2580 vs i3-N305

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom Z2580
2013
2 lõi / 4 luồng, 3 Watt
0.25
Core i3-N305
2023
8 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
6.17
+2368%

Core i3-N305 vượt qua Atom Z2580 với mức trọn vẹn là 2368% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom Z2580 và Core i3-N305, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32171132
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng7.9439.17
Tên mã của kiến trúcClovertrail (2013)Alder Lake-N (2023)
Ngày phát hành27 Tháng 2 2013 (12 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$309

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom Z2580 và Core i3-N305: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom Z2580 và Core i3-N305, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân28
Luồng48
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu0.1 GHz
Tần số tối đa2 GHz3.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)2 MB (per module)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB6 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nmIntel 7 nm
Kích thước đế65 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫn140 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom Z2580 và Core i3-N305 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFC-MB4760FCBGA1264
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)3 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom Z2580 và Core i3-N305 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI-+
FMA-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Hyper-Threading Technology+-
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring++
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
GPIOkhông có dữ liệu+
Smart Idle+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom Z2580 và Core i3-N305, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom Z2580 và Core i3-N305 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom Z2580 và Core i3-N305. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2DDR4, DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ21
Băng thông bộ nhớ8.5 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom Z2580 và Core i3-N305.

Nhân đồ họaPowerVR SGX544MP2 (400 MHz)Intel UHD Graphics
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họa533 MHz1.25 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu32

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom Z2580 và Core i3-N305.

Số lượng màn hình tối đa23

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Atom Z2580 và Core i3-N305, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu4096 x 2160@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom Z2580 và Core i3-N305, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom Z2580 và Core i3-N305 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu9
Phiên bản USB2.0 OTG, USB-SPH 2.02.0/3.2
Số lượng cổng USB2không có dữ liệu
UART3không có dữ liệu

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.25 6.17
Mức độ mới 27 Tháng 2 2013 3 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 2 8
Luồng 4 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 3 Watt 15 Watt

Atom Z2580 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của i3-N305: hiệu năng cao hơn 2368%, mới hơn 9 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i3-N305 vì nó vượt trội hơn Atom Z2580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom Z2580
Atom Z2580
Intel Core i3-N305
Core i3-N305

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 5 số phiếu

Hãy đánh giá Atom Z2580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 775 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-N305 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom Z2580 và Core i3-N305, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.