Atom Z2580 vs Z2560

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom Z2580
2013
2 lõi / 4 luồng, 3 Watt
0.25
+8.7%
Atom Z2560
2013
2 lõi / 4 luồng, 3 Watt
0.23

Atom Z2580 vượt qua Atom Z2560 với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32303259
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng7.977.33
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcClovertrail (2013)Clovertrail (2013)
Ngày phát hành27 Tháng 2 2013 (12 năm năm trước)27 Tháng 2 2013 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom Z2580 và Atom Z2560: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom Z2580 và Atom Z2560, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng44
Tần số tối đa2 GHz1.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ32 nm32 nm
Kích thước đế65 mm265 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C90 °C
Số lượng bóng bán dẫn140 million140 million
Hỗ trợ 64 bit--
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom Z2580 và Atom Z2560 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFC-MB4760FC-MB4760
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)3 Watt3 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom Z2580 và Atom Z2560 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Hyper-Threading Technology++
Idle States++
Thermal Monitoring++
PAE32 Bit32 Bit
Smart Idle++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom Z2580 và Atom Z2560 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom Z2580 và Atom Z2560. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2DDR2
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 GB2 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ8.5 GB/s8.5 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom Z2580 và Atom Z2560.

Nhân đồ họaPowerVR SGX544MP2 (400 MHz)PowerVR SGX544MP2 (400 MHz)
Tần số tối đa của nhân đồ họa533 MHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom Z2580 và Atom Z2560.

Số lượng màn hình tối đa22

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom Z2580 và Atom Z2560 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản USB2.0 OTG, USB-SPH 2.02.0 OTG, USB-SPH 2.0
Số lượng cổng USB22
UART33

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom Z2580 và Atom Z2560 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom Z2580 0.25
+8.7%
Atom Z2560 0.23

Geekbench 3 32-bit multi-core

Atom Z2580 1303
+23.3%
Atom Z2560 1056

Geekbench 3 32-bit single-core

Atom Z2580 552
+22.4%
Atom Z2560 451

Geekbench 2

Atom Z2580 1479
+21.1%
Atom Z2560 1221

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.25 0.23

Atom Z2580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Atom Z2580 và Intel Atom Z2560. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom Z2580
Atom Z2580
Intel Atom Z2560
Atom Z2560

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 5 số phiếu

Hãy đánh giá Atom Z2580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 11 số phiếu

Hãy đánh giá Atom Z2560 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom Z2580 và Atom Z2560, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.