Intel Atom S1240: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
Intel đã bắt đầu bán Atom S1240 vào ngày 11 Tháng 12 2012. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Centerton, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống chuyên nghiệp. Nó có 2 lõi lõi và 4 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 32 nm, với tần số tối đa là 1600 MHz, và hệ số nhân bị khóa.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCBGA1283, với TDP là 6.1 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom S1240, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Loại | Máy chủ | |
Tên mã của kiến trúc | Centerton (2012) | |
Ngày phát hành | 11 Tháng 12 2012 (12 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Atom S1240: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | |
Luồng | 4 | |
Tần số cơ bản | 1.6 GHz | từ 4.7 GHz (FX-9590) |
Tần số tối đa | 1.6 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 56 KB (per core) | từ 80 KB (EPYC 9965) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB (per core) | từ 2 MB (Xeon 6980P) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | từ 1152 MB (EPYC 9684X) |
Quy trình công nghệ | 32 nm | từ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core) |
Hỗ trợ 64 bit | + | |
Tương thích với Windows 11 | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom S1240 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | từ 8 (Opteron 842) |
Socket | FCBGA1283 | |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 6.1 Watt | từ 500 Watt (Xeon 6960P) |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom S1240 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hyper-Threading Technology | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Atom S1240 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-x | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom S1240. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 8 GB | từ 6 TiB (EPYC 9124) |
Số kênh bộ nhớ | 1 | từ 12 (Xeon Platinum 9221) |
Băng thông bộ nhớ | 10.6 GB/s | từ 460.8 GB/s (EPYC 9124) |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Atom S1240 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | từ 5.0 (Core i9-12900K) |
Số làn PCI-Express | 8 | từ 128 (EPYC 7551P) |
Hỗ trợ PCI | PCI Support | |
UART | UART |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom S1240 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Atom S1240.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Atom S1240.
Các bộ xử lý tương tự
Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.