Atom C3758 vs Ryzen 7 8840HS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom C3758
2017
8 lõi / 8 số luồng, 25 Watt
2.88
Ryzen 7 8840HS
2023
8 lõi / 16 số luồng, 28 Watt
15.22
+428%

Ryzen 7 8840HS vượt qua Atom C3758 với mức trọn vẹn là 428% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom C3758 và Ryzen 7 8840HS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1700469
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.36không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Atomkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.9851.80
Tên mã của kiến trúcGoldmont (2016−2017)Hawk Point-HS (Zen 4) (2023−2024)
Ngày phát hành15 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$193không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom C3758 và Ryzen 7 8840HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom C3758 và Ryzen 7 8840HS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Luồng816
Tần số cơ bản2.2 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa2.2 GHz5.1 GHz
Hệ số nhân22không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1448 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 216 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB16 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân82 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom C3758 và Ryzen 7 8840HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCBGA1310FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom C3758 và Ryzen 7 8840HS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuRyzen AI, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3
AES-NI++
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
QuickAssist+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom C3758 và Ryzen 7 8840HS, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB+không có dữ liệu
Secure Boot+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
SGX-không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom C3758 và Ryzen 7 8840HS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom C3758 và Ryzen 7 8840HS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4: 2400DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép256 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ34.134 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom C3758 và Ryzen 7 8840HS.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon 780M ( - 2700 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom C3758 và Ryzen 7 8840HS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express34.0
Số làn PCI-Express1620
Phiên bản USB3không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA16không có dữ liệu
Số lượng cổng USB8không có dữ liệu
LAN tích hợp4x10/2.5/1 GBEkhông có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom C3758 và Ryzen 7 8840HS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Atom C3758 2.88
Ryzen 7 8840HS 15.22
+428%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Atom C3758 4614
Ryzen 7 8840HS 24379
+428%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.88 15.22
Mức độ mới 15 Tháng 8 2017 6 Tháng 12 2023
Luồng 8 16
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 28 Watt

Atom C3758 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 8840HS: hiệu năng cao hơn 428.5%, mới hơn 6 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 8840HS vì nó vượt trội hơn Atom C3758 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Atom C3758 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 7 8840HS dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Atom C3758 và Ryzen 7 8840HS, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom C3758
Atom C3758
AMD Ryzen 7 8840HS
Ryzen 7 8840HS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Atom C3758 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 214 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 8840HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Atom C3758 và Ryzen 7 8840HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.