Atom C3758 vs C3958

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom C3758
2017
8 lõi / 8 số luồng,25 Watt
2.88
+17.6%
Atom C3958
2017
16 lõi / 16 số luồng,31 Watt
2.45

Atom C3758 vượt qua Atom C3958 với mức vừa phải là 18% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom C3758 và Atom C3958, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất16901788
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.380.47
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel AtomIntel Atom
Hiệu quả năng lượng10.987.53
Tên mã của kiến trúcGoldmont (2016−2017)Goldmont (2016−2017)
Ngày phát hành15 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)15 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$193$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Atom C3758 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 194% so với Atom C3958.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom C3758 và Atom C3958: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom C3758 và Atom C3958, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân816
Luồng816
Tần số cơ bản2.2 GHz2 GHz
Tần số tối đa2.2 GHz2 GHz
Hệ số nhân2220
Bộ nhớ đệm cấp 1448 KB896 KB
Bộ nhớ đệm cấp 216 MB16 MB
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB16 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân82 °C83 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom C3758 và Atom C3958 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1310FCBGA1310
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt31 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom C3758 và Atom C3958 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
QuickAssist++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom C3758 và Atom C3958, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB++
Secure Boot++
Secure Key++
SGX--
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom C3758 và Atom C3958 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom C3758 và Atom C3958. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4: 2400DDR4: 2400
Dung lượng bộ nhớ cho phép256 GB256 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ34.134 GB/s38.397 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom C3758 và Atom C3958 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express33
Số làn PCI-Express1616
Phiên bản USB33
Tổng số cổng SATA1616
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đa1616
Số lượng cổng USB88
LAN tích hợp4x10/2.5/1 GBE4x10/2.5/1 GBE

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom C3758 và Atom C3958 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Atom C3758 2.88
+17.6%
Atom C3958 2.45

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Atom C3758 4614
+17.4%
Atom C3958 3929

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.88 2.45
Số lượng nhân 8 16
Luồng 8 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 31 Watt

Atom C3758 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 17.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 24%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom C3958: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Atom C3758 vì nó vượt trội hơn Atom C3958 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Atom C3758 và Atom C3958, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom C3758
Atom C3758
Intel Atom C3958
Atom C3958

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Atom C3758 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2 6 số phiếu

Hãy đánh giá Atom C3958 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Atom C3758 và Atom C3958, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.